Athlon Gold 3150U vs EPYC 9554

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Athlon Gold 3150U
2020
2 lõi / 4 luồng, 15 Watt
2.48
EPYC 9554
2022
64 lõi / 128 số luồng, 360 Watt
66.99
+2601%

EPYC 9554 vượt qua Athlon Gold 3150U với mức trọn vẹn là 2601% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon Gold 3150U và EPYC 9554, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất180912
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu3.07
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD Picasso (Ryzen 3000 APU)AMD EPYC
Hiệu quả năng lượng15.7517.72
Tên mã của kiến trúcDali (Zen) (2020)Genoa (2022−2023)
Ngày phát hành6 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)10 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$9,087

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon Gold 3150U và EPYC 9554: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon Gold 3150U và EPYC 9554, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân264
Luồng4128
Tần số cơ bản2.4 GHz3.1 GHz
Tần số tối đa3.3 GHz3.75 GHz
Hệ số nhân2431
Bộ nhớ đệm cấp 1192 KB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB256 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm5 nm, 6 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu8x 72 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4500 Million52,560 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon Gold 3150U và EPYC 9554 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu2
SocketFP5SP5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt360 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon Gold 3150U và EPYC 9554 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEkhông có dữ liệu
AES-NI++
FMA+-
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon Gold 3150U và EPYC 9554 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon Gold 3150U và EPYC 9554. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR5-4800
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB6 TiB
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ38.397 GB/s460.8 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon Gold 3150U và EPYC 9554.

Nhân đồ họaAMD Radeon RX Vega 3 ( - 1000 MHz)không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Athlon Gold 3150U và EPYC 9554 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.05.0
Số làn PCI-Express12128

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon Gold 3150U và EPYC 9554 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Athlon Gold 3150U 2.48
EPYC 9554 66.99
+2601%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Athlon Gold 3150U 3981
EPYC 9554 107465
+2599%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Athlon Gold 3150U 817
EPYC 9554 1902
+133%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Athlon Gold 3150U 1672
EPYC 9554 18994
+1036%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.48 66.99
Mức độ mới 6 Tháng 1 2020 10 Tháng 11 2022
Số lượng nhân 2 64
Luồng 4 128
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 360 Watt

Athlon Gold 3150U có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2300%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 9554: hiệu năng cao hơn 2601.2%, mới hơn 2 năm, số lượng lõi nhiều hơn 3100% và số lượng luồng nhiều hơn 3100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 9554 vì nó vượt trội hơn Athlon Gold 3150U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Athlon Gold 3150U được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi EPYC 9554 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon Gold 3150U
Athlon Gold 3150U
AMD EPYC 9554
EPYC 9554

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 944 các phiếu

Hãy đánh giá Athlon Gold 3150U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 2 các phiếu

Hãy đánh giá EPYC 9554 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon Gold 3150U và EPYC 9554, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.