Athlon 64 X2 TK-57 vs Xeon Silver 4410Y

VS

Tổng điểm hiệu suất

Athlon 64 X2 TK-57
2 lõi / 2 luồng, 31 Watt
0.36
Xeon Silver 4410Y
2023
12 lõi / 24 luồng, 150 Watt
14.11
+3819%

Xeon Silver 4410Y vượt qua Athlon 64 X2 TK-57 với mức trọn vẹn là 3819% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3239541
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu20.43
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩm2x Athlon 64không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.493.98
Nhà phát triểnAMDIntel
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuIntel
Tên mã của kiến trúcHawk-256Sapphire Rapids (2023−2024)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu10 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$573

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon 64 X2 TK-57 và Xeon Silver 4410Y: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon 64 X2 TK-57 và Xeon Silver 4410Y, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân212
Luồng224
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2 GHz
Tần số tối đa1.9 GHz3.9 GHz
Tốc độ bus667 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu80K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu30 MB
Quy trình công nghệ65 nmIntel 7 nm
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu78 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon 64 X2 TK-57 và Xeon Silver 4410Y với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu2
Socketkhông có dữ liệuFCLGA4677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)31 Watt150 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon 64 X2 TK-57 và Xeon Silver 4410Y hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX-+
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Athlon 64 X2 TK-57 và Xeon Silver 4410Y, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® SPS
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon 64 X2 TK-57 và Xeon Silver 4410Y hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon 64 X2 TK-57 và Xeon Silver 4410Y. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR5-4000
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu4 TB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu8
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Athlon 64 X2 TK-57 và Xeon Silver 4410Y hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu5
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu80

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon 64 X2 TK-57 và Xeon Silver 4410Y trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Athlon 64 X2 TK-57 0.36
Xeon Silver 4410Y 14.11
+3819%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Athlon 64 X2 TK-57 624
Xeon Silver 4410Y 24797
+3874%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Athlon 64 X2 TK-57 176
Xeon Silver 4410Y 1548
+780%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Athlon 64 X2 TK-57 315
Xeon Silver 4410Y 9713
+2983%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.36 14.11
Số lượng nhân 2 12
Luồng 2 24
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 31 Watt 150 Watt

Athlon 64 X2 TK-57 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 383.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Silver 4410Y: hiệu năng cao hơn 3819.4%vàsố lượng lõi nhiều hơn 500% và số lượng luồng nhiều hơn 1100%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Xeon Silver 4410Y vì nó vượt trội hơn AMD Athlon 64 X2 TK-57 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Athlon 64 X2 TK-57 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon Silver 4410Y dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon 64 X2 TK-57
Athlon 64 X2 TK-57
Intel Xeon Silver 4410Y
Xeon Silver 4410Y

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 23 các phiếu

Hãy đánh giá Athlon 64 X2 TK-57 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.6 28 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Silver 4410Y theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon 64 X2 TK-57 và Xeon Silver 4410Y, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.