Athlon 64 X2 TK-42 vs Duron 1600
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon 64 X2 TK-42 và Duron 1600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3104 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Dòng sản phẩm | 2x AMD Athlon 64 | AMD Duron |
Hiệu quả năng lượng | 1.71 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Tyler (2007−2009) | K7 (2000−2004) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 11 2009 (15 năm năm trước) | 15 Tháng 8 2003 (21 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Athlon 64 X2 TK-42 và Duron 1600: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon 64 X2 TK-42 và Duron 1600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 1 |
Luồng | 2 | 1 |
Tần số tối đa | 1.6 GHz | 1.6 GHz |
Loại bus | không có dữ liệu | FSB |
Tốc độ bus | 1600 MHz | 266.66 MT/s |
Hệ số nhân | không có dữ liệu | 12 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 0 MB | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB | 64 KB |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 130 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 80.89 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 95 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 37 Million |
Hỗ trợ 64 bit | + | - |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon 64 X2 TK-42 và Duron 1600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 (Uniprocessor) |
Socket | Socket S1 | không có dữ liệu |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 20 Watt | 57 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon 64 X2 TK-42 và Duron 1600 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | 86x Enhanced Virus Protection (EVP), MMX, PowerNow, SSE3,-64, Enhanced 3DNow | không có dữ liệu |
PowerNow | + | - |
VirusProtect | + | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon 64 X2 TK-42 và Duron 1600. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 4 GB |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 1 Tháng 11 2009 | 15 Tháng 8 2003 |
Số lượng nhân | 2 | 1 |
Luồng | 2 | 1 |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 130 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 20 Watt | 57 Watt |
Athlon 64 X2 TK-42 có các ưu điểm sau: mới hơn 6 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 185%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Athlon 64 X2 TK-42 và Duron 1600. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Cần lưu ý rằng Athlon 64 X2 TK-42 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Duron 1600 dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.