Athlon 64 X2 FX-60 vs Phenom II X4 925

VS

Tổng điểm hiệu suất

Athlon 64 X2 FX-60
2 lõi / 2 luồng, 110 Watt
0.58
Phenom II X4 925
2009
4 lõi / 4 luồng, 95 Watt
1.42
+145%

Phenom II X4 925 vượt qua Athlon 64 X2 FX-60 với mức trọn vẹn là 145% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất28912268
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.16
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩm2x Athlon 64 (Desktop)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.501.43
Nhà phát triểnAMDAMD
Tên mã của kiến trúcToledo (2006)Deneb (2009−2011)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu11 Tháng 5 2009 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$160

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon 64 X2 (Desktop) FX-60 và Phenom II X4 925: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon 64 X2 (Desktop) FX-60 và Phenom II X4 925, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Luồng24
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2.8 GHz
Tần số tối đa2.6 GHz2.8 GHz
Tốc độ bus1000 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu128 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu6 MB (shared)
Quy trình công nghệ90 nm45 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu258 mm2
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu758 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon 64 X2 (Desktop) FX-60 và Phenom II X4 925 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
Socketkhông có dữ liệuAM3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)110 Watt95 Watt

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon 64 X2 (Desktop) FX-60 và Phenom II X4 925 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon 64 X2 (Desktop) FX-60 và Phenom II X4 925. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR3

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon 64 X2 (Desktop) FX-60 và Phenom II X4 925.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuOn certain motherboards (Chipset feature)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Athlon 64 X2 (Desktop) FX-60 và Phenom II X4 925 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu2.0

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.58 1.42
Số lượng nhân 2 4
Luồng 2 4
Quy trình công nghệ 90 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 110 Watt 95 Watt

Phenom II X4 925 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 144.8%, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 15.8%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Phenom II X4 925 vì nó vượt trội hơn AMD Athlon 64 X2 FX-60 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon 64 X2 FX-60
Athlon 64 X2 FX-60
AMD Phenom II X4 925
Phenom II X4 925

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.2 110 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon 64 X2 FX-60 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 341 phiếu

Hãy đánh giá Phenom II X4 925 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon 64 X2 FX-60 và Phenom II X4 925, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.