Athlon 64 X2 5800+ vs Ryzen 5 7520U

Tổng điểm hiệu suất

Athlon 64 X2 5800+
2008
2 lõi / 2 luồng, 89 Watt
0.41
Ryzen 5 7520U
2022
4 lõi / 8 số luồng, 15 Watt
5.72
+1295%

Ryzen 5 7520U vượt qua Athlon 64 X2 5800+ với mức trọn vẹn là 1295% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon 64 X2 5800+ và Ryzen 5 7520U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất30501180
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10052
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuMendocino (Zen 2, Ryzen 7020)
Hiệu quả năng lượng0.4436.32
Tên mã của kiến trúcBrisbane (2007−2008)Mendocino-U (Zen 2) (2022)
Ngày phát hànhTháng 4 2008 (16 năm năm trước)20 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon 64 X2 5800+ và Ryzen 5 7520U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon 64 X2 5800+ và Ryzen 5 7520U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Luồng28
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2.8 GHz
Tần số tối đa3 GHz4.3 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1256 KB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB4 MB (shared)
Quy trình công nghệ65 nm6 nm
Kích thước đế126 mm2100 mm2
Số lượng bóng bán dẫn154 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon 64 X2 5800+ và Ryzen 5 7520U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM2FP6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)89 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon 64 X2 5800+ và Ryzen 5 7520U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuMMX (+), SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, AES, AVX, AVX2, FMA3, SHA
AES-NI-+
AVX-+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon 64 X2 5800+ và Ryzen 5 7520U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon 64 X2 5800+ và Ryzen 5 7520U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon 64 X2 5800+ và Ryzen 5 7520U.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon 610M ( - 1900 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Athlon 64 X2 5800+ và Ryzen 5 7520U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu4

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon 64 X2 5800+ và Ryzen 5 7520U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Athlon 64 X2 5800+ 0.41
Ryzen 5 7520U 5.72
+1295%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Athlon 64 X2 5800+ 653
Ryzen 5 7520U 9171
+1304%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.41 5.72
Số lượng nhân 2 4
Luồng 2 8
Quy trình công nghệ 65 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 89 Watt 15 Watt

Ryzen 5 7520U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1295.1%, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 983.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 493.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 7520U vì nó vượt trội hơn Athlon 64 X2 5800+ trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Athlon 64 X2 5800+ được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Ryzen 5 7520U dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon 64 X2 5800+
Athlon 64 X2 5800+
AMD Ryzen 5 7520U
Ryzen 5 7520U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 23 các phiếu

Hãy đánh giá Athlon 64 X2 5800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 1598 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 7520U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon 64 X2 5800+ và Ryzen 5 7520U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.