Athlon 64 X2 5600+ vs Atom x5-E3930

VS

Tổng điểm hiệu suất

Athlon 64 X2 5600+
2006
2 lõi / 2 luồng,89 Watt
0.56
Atom x5-E3930
2014
2 lõi / 2 luồng,7 Watt
0.58
+3.6%

Atom x5-E3930 chỉ vượt qua Athlon 64 X2 5600+ với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon 64 X2 5600+ và Atom x5-E3930, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất28532839
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệu5x Intel Atom
Hiệu quả năng lượng0.607.90
Tên mã của kiến trúcWindsor (2006−2007)Apollo Lake (2014−2016)
Ngày phát hànhTháng 12 2006 (18 năm năm trước)30 Tháng 8 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon 64 X2 5600+ và Atom x5-E3930: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon 64 X2 5600+ và Atom x5-E3930, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng22
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu1.3 GHz
Tần số tối đa2.9 GHz1.8 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1256 KB56K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K2 MB (shared)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ90 nm14 nm
Kích thước đế220 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu103 °C
Số lượng bóng bán dẫn227 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon 64 X2 5600+ và Atom x5-E3930 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketAM2Intel BGA 1296
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)89 Watt7 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon 64 X2 5600+ và Atom x5-E3930 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Athlon 64 X2 5600+ và Atom x5-E3930, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon 64 X2 5600+ và Atom x5-E3930 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon 64 X2 5600+ và Atom x5-E3930. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR3-1866
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu8 GB

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon 64 X2 5600+ và Atom x5-E3930.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel HD Graphics 500

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Athlon 64 X2 5600+ và Atom x5-E3930 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu2.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu4

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon 64 X2 5600+ và Atom x5-E3930 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Athlon 64 X2 5600+ 0.56
Atom x5-E3930 0.58
+3.6%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Athlon 64 X2 5600+ 902
Atom x5-E3930 928
+2.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.56 0.58
Quy trình công nghệ 90 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 89 Watt 7 Watt

Atom x5-E3930 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3.6%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 542.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1171.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Athlon 64 X2 5600+ và Atom x5-E3930. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Cần lưu ý rằng Athlon 64 X2 5600+ được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Atom x5-E3930 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Athlon 64 X2 5600+ và Atom x5-E3930, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon 64 X2 5600+
Athlon 64 X2 5600+
Intel Atom x5-E3930
Atom x5-E3930

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 129 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon 64 X2 5600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1 1 phiếu

Hãy đánh giá Atom x5-E3930 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Athlon 64 X2 5600+ và Atom x5-E3930, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.