Athlon 64 X2 4800+ vs i9-13900KF

Tổng điểm hiệu suất

Athlon 64 X2 4800+
2006
2 lõi / 2 luồng, 65 Watt
0.42
Core i9-13900KF
2022
24 lõi / 32 luồng, 125 Watt
36.16
+8510%

Core i9-13900KF vượt qua Athlon 64 X2 4800+ với mức trọn vẹn là 8510% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon 64 X2 (Desktop) 4800+ và Core i9-13900KF, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3031105
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu64.75
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩm2x Athlon 64 (Desktop)Intel Core i9
Hiệu quả năng lượng0.6213.61
Tên mã của kiến trúcWindsor (2006−2007)Raptor Lake, Raptor Cove, Gracemont (2022)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu27 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$564

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon 64 X2 (Desktop) 4800+ và Core i9-13900KF: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon 64 X2 (Desktop) 4800+ và Core i9-13900KF, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân224
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu8
Số lượng nhân hiệu quảkhông có dữ liệu16
Luồng232
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu3 GHz
Tần số tối đa2.4 GHz5.7 GHz
Tốc độ bus1000 MHz4 × 16 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu30
Bộ nhớ đệm cấp 1256K80K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB36 MB (shared)
Quy trình công nghệ90 nmIntel 7 nm
Kích thước đế220 mm2257 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu72 °C
Số lượng bóng bán dẫn233 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon 64 X2 (Desktop) 4800+ và Core i9-13900KF với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
Socket939FCLGA1700
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt125 W, 253 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon 64 X2 (Desktop) 4800+ và Core i9-13900KF hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI-+
AVX-+
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu+
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Athlon 64 X2 (Desktop) 4800+ và Core i9-13900KF, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon 64 X2 (Desktop) 4800+ và Core i9-13900KF hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon 64 X2 (Desktop) 4800+ và Core i9-13900KF. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR5-5600, DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu192 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu89.604 GB/s

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Athlon 64 X2 (Desktop) 4800+ và Core i9-13900KF hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu5.0 and 4.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu20

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon 64 X2 4800+ và Core i9-13900KF trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Athlon 64 X2 4800+ 0.42
i9-13900KF 36.16
+8510%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Athlon 64 X2 4800+ 679
i9-13900KF 58009
+8443%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.42 36.16
Số lượng nhân 2 24
Luồng 2 32
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 125 Watt

Athlon 64 X2 4800+ có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 92.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của i9-13900KF: hiệu năng cao hơn 8509.5%vàsố lượng lõi nhiều hơn 1100% và số lượng luồng nhiều hơn 1500%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i9-13900KF vì nó vượt trội hơn Athlon 64 X2 4800+ trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon 64 X2 4800+
Athlon 64 X2 4800+
Intel Core i9-13900KF
Core i9-13900KF

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 105 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon 64 X2 4800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 657 số phiếu

Hãy đánh giá Core i9-13900KF theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon 64 X2 4800+ và Core i9-13900KF, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.