Athlon 64 X2 4400+ vs Pentium G6950

VS

Tổng điểm hiệu suất

Athlon 64 X2 4400+
2006
2 lõi / 2 luồng,65 Watt
0.42
Pentium G6950
2010
2 lõi / 2 luồng,73 Watt
0.77
+83.3%

Pentium G6950 vượt qua Athlon 64 X2 4400+ với mức ấn tượng là 83% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon 64 X2 (Desktop) 4400+ và Pentium G6950, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất30052661
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.03
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩm2x Athlon 64 (Desktop)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.621.01
Tên mã của kiến trúcWindsor (2006−2007)Clarkdale (2010−2011)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$60

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon 64 X2 (Desktop) 4400+ và Pentium G6950: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon 64 X2 (Desktop) 4400+ và Pentium G6950, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng22
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2.8 GHz
Tần số tối đa2.2 GHz2.8 GHz
Tốc độ bus1000 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1256K64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB3 MB (shared)
Quy trình công nghệ90 nm32 nm
Kích thước đế220 mm281 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu73 °C
Số lượng bóng bán dẫn233 million382 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon 64 X2 (Desktop) 4400+ và Pentium G6950 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
Socket939FCLGA1156
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt73 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon 64 X2 (Desktop) 4400+ và Pentium G6950 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu-
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu-
PAEkhông có dữ liệu36 Bit
FDIkhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Athlon 64 X2 (Desktop) 4400+ và Pentium G6950, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon 64 X2 (Desktop) 4400+ và Pentium G6950 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon 64 X2 (Desktop) 4400+ và Pentium G6950. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu16.38 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu17 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon 64 X2 (Desktop) 4400+ và Pentium G6950.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel HD

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Athlon 64 X2 (Desktop) 4400+ và Pentium G6950.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu2

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Athlon 64 X2 (Desktop) 4400+ và Pentium G6950 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu2.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu16

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon 64 X2 4400+ và Pentium G6950 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Athlon 64 X2 4400+ 0.42
Pentium G6950 0.77
+83.3%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Athlon 64 X2 4400+ 671
Pentium G6950 1238
+84.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.42 0.77
Quy trình công nghệ 90 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 73 Watt

Athlon 64 X2 4400+ có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 12.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pentium G6950: hiệu năng cao hơn 83.3%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 181.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Pentium G6950 vì nó vượt trội hơn Athlon 64 X2 4400+ trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Athlon 64 X2 4400+ và Pentium G6950, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon 64 X2 4400+
Athlon 64 X2 4400+
Intel Pentium G6950
Pentium G6950

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 140 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon 64 X2 4400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 59 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium G6950 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Athlon 64 X2 4400+ và Pentium G6950, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.