Athlon 64 X2 4400+ vs Mobile Pentium III 500 MMC

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3148không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩm2x Athlon 64 (Desktop)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.62không có dữ liệu
Nhà phát triểnAMDIntel
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuIntel
Tên mã của kiến trúcWindsor (2006−2007)Coppermine (1999−2001)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu25 Tháng 10 1999 (25 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon 64 X2 (Desktop) 4400+ và Mobile Pentium III 500 MMC: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon 64 X2 (Desktop) 4400+ và Mobile Pentium III 500 MMC, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân21
Luồng21
Tần số tối đa2.2 GHz0.5 GHz
Tốc độ bus1000 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1256K32 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512K256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ90 nm180 nm
Kích thước đế220 mm2106 mm2
Số lượng bóng bán dẫn233 million28 million
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon 64 X2 (Desktop) 4400+ và Mobile Pentium III 500 MMC với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
Socket939Intel MMC-2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt15 Watt

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon 64 X2 (Desktop) 4400+ và Mobile Pentium III 500 MMC.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuOn certain motherboards (Chipset feature)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 2 1
Luồng 2 1
Quy trình công nghệ 90 nm 180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 15 Watt

Athlon 64 X2 4400+ có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Mobile Pentium III 500 MMC: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 333.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD Athlon 64 X2 4400+ và Intel Mobile Pentium III 500 MMC. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Athlon 64 X2 4400+ được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Mobile Pentium III 500 MMC dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon 64 X2 4400+
Athlon 64 X2 4400+
Intel Mobile Pentium III 500 MMC
Mobile Pentium III 500 MMC

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 143 các phiếu

Hãy đánh giá Athlon 64 X2 4400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1 7 số phiếu

Hãy đánh giá Mobile Pentium III 500 MMC theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon 64 X2 4400+ và Mobile Pentium III 500 MMC, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.