Athlon 64 X2 4200+ vs Atom N435

VS

Tổng điểm hiệu suất

Athlon 64 X2 4200+
2006
2 lõi / 2 luồng, 89 Watt
0.41
+356%

Athlon 64 X2 4200+ vượt qua Atom N435 với mức trọn vẹn là 356% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất31953641
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.01không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAtom
Hiệu quả năng lượng0.190.76
Nhà phát triểnAMDIntel
Tên mã của kiến trúcManchester (2005−2006)Pinetrail (2009−2011)
Ngày phát hànhTháng 12 2006 (18 năm năm trước)2 Tháng 6 2011 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$309không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon 64 X2 4200+ và Atom N435: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon 64 X2 4200+ và Atom N435, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân21
Luồng22
Tần số tối đa2.2 GHz1.33 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu533 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 1256Kkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ90 nm45 nm
Kích thước đế220 mm2không có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn154 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon 64 X2 4200+ và Atom N435 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
Socket939FCBGA559
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)89 Watt5 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon 64 X2 4200+ và Atom N435 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon 64 X2 4200+ và Atom N435. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR2, DDR3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon 64 X2 4200+ và Atom N435 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Athlon 64 X2 4200+ 0.41
+356%
Atom N435 0.09

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Athlon 64 X2 4200+ 729
+376%
Mẫu: 1013
Atom N435 153
Mẫu: 4

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.41 0.09
Số lượng nhân 2 1
Quy trình công nghệ 90 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 89 Watt 5 Watt

Athlon 64 X2 4200+ có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 355.6%vàsố lượng lõi nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Atom N435: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1680%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Athlon 64 X2 4200+ vì nó vượt trội hơn Intel Atom N435 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Athlon 64 X2 4200+ được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Atom N435 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon 64 X2 4200+
Athlon 64 X2 4200+
Intel Atom N435
Atom N435

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 159 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon 64 X2 4200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 34 các phiếu

Hãy đánh giá Atom N435 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon 64 X2 4200+ và Atom N435, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.