Athlon 64 X2 3600+ vs Ryzen 5 PRO 7540U

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Athlon 64 X2 3600+
2005
2 lõi / 2 luồng, 89 Watt
0.39
Ryzen 5 PRO 7540U
2023
6 lõi / 12 số luồng, 15 Watt
11.39
+2821%

Ryzen 5 PRO 7540U vượt qua Athlon 64 X2 3600+ với mức trọn vẹn là 2821% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon 64 X2 3600+ và Ryzen 5 PRO 7540U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3064720
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Phoenix (Zen 4, Ryzen 7040)
Hiệu quả năng lượng0.4272.32
Tên mã của kiến trúcManchester (2005−2006)Phoenix (Zen4) (2023)
Ngày phát hành31 Tháng 5 2005 (19 năm năm trước)23 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon 64 X2 3600+ và Ryzen 5 PRO 7540U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon 64 X2 3600+ và Ryzen 5 PRO 7540U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân26
Luồng212
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu3.2 GHz
Tần số tối đa2 GHz4.9 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB (per core)384 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)6 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB16 MB
Quy trình công nghệ90 nm4 nm
Kích thước đế156 mm2178 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Số lượng bóng bán dẫn154 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon 64 X2 3600+ và Ryzen 5 PRO 7540U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
Socket939không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)89 Watt15 Watt

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon 64 X2 3600+ và Ryzen 5 PRO 7540U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon 64 X2 3600+ và Ryzen 5 PRO 7540U.

Nhân đồ họaOn certain motherboards (Chipset feature)AMD Radeon 740M ( - 2500 MHz)

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon 64 X2 3600+ và Ryzen 5 PRO 7540U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Athlon 64 X2 3600+ 0.39
Ryzen 5 PRO 7540U 11.39
+2821%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Athlon 64 X2 3600+ 633
Ryzen 5 PRO 7540U 18272
+2787%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.39 11.39
Mức độ mới 31 Tháng 5 2005 23 Tháng 5 2023
Số lượng nhân 2 6
Luồng 2 12
Quy trình công nghệ 90 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 89 Watt 15 Watt

Ryzen 5 PRO 7540U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2820.5%, mới hơn 17 năm, số lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 500%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 2150%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 493.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 PRO 7540U vì nó vượt trội hơn Athlon 64 X2 3600+ trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Athlon 64 X2 3600+ được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Ryzen 5 PRO 7540U dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon 64 X2 3600+
Athlon 64 X2 3600+
AMD Ryzen 5 PRO 7540U
Ryzen 5 PRO 7540U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 82 các phiếu

Hãy đánh giá Athlon 64 X2 3600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 16 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 PRO 7540U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon 64 X2 3600+ và Ryzen 5 PRO 7540U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.