Athlon 64 TF-20 vs Xeon Gold 5420+

VS

Tổng điểm hiệu suất

Athlon 64 TF-20
2009
1 lõi / 1 luồng, 25 Watt
0.15
Xeon Gold 5420+
2023
28 lõi / 56 số luồng, 205 Watt
32.94
+21860%

Xeon Gold 5420+ vượt qua Athlon 64 TF-20 với mức trọn vẹn là 21860% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3556141
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu19.75
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD Athlon 64không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.266.84
Nhà phát triểnAMDIntel
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuIntel
Tên mã của kiến trúcSherman (2009)Sapphire Rapids (2023−2024)
Ngày phát hành1 Tháng 5 2009 (16 năm năm trước)10 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,848

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon 64 TF-20 và Xeon Gold 5420+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon 64 TF-20 và Xeon Gold 5420+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân128
Luồng156
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2 GHz
Tần số tối đa1.6 GHz4.1 GHz
Tốc độ bus667 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 10.1 MB80K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu52.5 MB
Quy trình công nghệ65 nm10 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu84 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon 64 TF-20 và Xeon Gold 5420+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu2
SocketS1g14677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt205 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon 64 TF-20 và Xeon Gold 5420+ hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, 3DNow!, SSE, SSE2, SSE3, AMD64, Enhanced Virus Protectionkhông có dữ liệu
AES-NI-+
AVX-+
VirusProtect+-
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
TSX-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Athlon 64 TF-20 và Xeon Gold 5420+, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon 64 TF-20 và Xeon Gold 5420+ hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon 64 TF-20 và Xeon Gold 5420+. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR5-4400

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Athlon 64 TF-20 và Xeon Gold 5420+ hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu5.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu80

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.15 32.94
Mức độ mới 1 Tháng 5 2009 10 Tháng 1 2023
Số lượng nhân 1 28
Luồng 1 56
Quy trình công nghệ 65 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 205 Watt

Athlon 64 TF-20 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 720%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Gold 5420+: hiệu năng cao hơn 21860%, mới hơn 13 năm, số lượng lõi nhiều hơn 2700% và số lượng luồng nhiều hơn 5500%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 550%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Xeon Gold 5420+ vì nó vượt trội hơn AMD Athlon 64 TF-20 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Athlon 64 TF-20 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon Gold 5420+ dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon 64 TF-20
Athlon 64 TF-20
Intel Xeon Gold 5420+
Xeon Gold 5420+

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 35 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon 64 TF-20 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon Gold 5420 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon 64 TF-20 và Xeon Gold 5420+, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.