Athlon 64 FX-62 vs i5-10400T

VS

Tổng điểm hiệu suất

Athlon 64 FX-62
2006
2 lõi / 2 luồng,125 Watt
0.62
Core i5-10400T
2020
6 lõi / 12 số luồng,35 Watt
6.09
+882%

Core i5-10400T vượt qua Athlon 64 FX-62 với mức trọn vẹn là 882% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon 64 (Desktop) FX-62 và Core i5-10400T, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất28081111
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmAthlon 64 (Desktop)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.4716.58
Tên mã của kiến trúcWindsor (2006−2007)không có dữ liệu
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu1 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon 64 (Desktop) FX-62 và Core i5-10400T: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon 64 (Desktop) FX-62 và Core i5-10400T, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân26
Luồng212
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2 GHz
Tần số tối đa2.8 GHz3.6 GHz
Tốc độ bus1000 MHz8 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 1256 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 21 MBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB12 MB Intel® Smart Cache
Quy trình công nghệ90 nm14 nm
Kích thước đế220 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Số lượng bóng bán dẫn243 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon 64 (Desktop) FX-62 và Core i5-10400T với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM2FCLGA1200
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon 64 (Desktop) FX-62 và Core i5-10400T hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI-+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Athlon 64 (Desktop) FX-62 và Core i5-10400T, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
Identity Protection-+
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® ME
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon 64 (Desktop) FX-62 và Core i5-10400T hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon 64 (Desktop) FX-62 và Core i5-10400T. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1DDR4-2666
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu128 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu41.6 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon 64 (Desktop) FX-62 và Core i5-10400T.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel UHD Graphics 630
Dung lượng bộ nhớ videokhông có dữ liệu64 GB
Quick Sync Video-+
Clear Videokhông có dữ liệu+
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu1.1 GHz
InTru 3Dkhông có dữ liệu+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Athlon 64 (Desktop) FX-62 và Core i5-10400T.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu3

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Athlon 64 (Desktop) FX-62 và Core i5-10400T, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4Kkhông có dữ liệu+
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4096 x 2160@30Hz
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu4096 x 2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu4096 x 2304@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Athlon 64 (Desktop) FX-62 và Core i5-10400T, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12
OpenGLkhông có dữ liệu4.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Athlon 64 (Desktop) FX-62 và Core i5-10400T hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu16

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon 64 FX-62 và Core i5-10400T trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Athlon 64 FX-62 0.62
i5-10400T 6.09
+882%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Athlon 64 FX-62 993
i5-10400T 9750
+882%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.62 6.09
Số lượng nhân 2 6
Luồng 2 12
Quy trình công nghệ 90 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 125 Watt 35 Watt

i5-10400T có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 882.3%, số lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 500%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 542.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 257.1%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i5-10400T vì nó vượt trội hơn Athlon 64 FX-62 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Athlon 64 FX-62 và Core i5-10400T, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon 64 FX-62
Athlon 64 FX-62
Intel Core i5-10400T
Core i5-10400T

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 10 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon 64 FX-62 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 133 các phiếu

Hãy đánh giá Core i5-10400T theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Athlon 64 FX-62 và Core i5-10400T, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.