Athlon 64 FX-55 vs Ryzen 9 6900HX

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Athlon 64 FX-55
2004
1 lõi / 1 luồng, 104 Watt
0.25
Ryzen 9 6900HX
2022
8 lõi / 16 số luồng, 45 Watt
15.29
+6016%

Ryzen 9 6900HX vượt qua Athlon 64 FX-55 với mức trọn vẹn là 6016% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon 64 FX-55 và Ryzen 9 6900HX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3220470
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Rembrandt (Zen 3+)
Hiệu quả năng lượng0.2332.36
Tên mã của kiến trúcClawhammer (2001−2005)Rembrandt-H (Zen 3+) (2022)
Ngày phát hành10 Tháng 10 2004 (20 năm năm trước)Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$180không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon 64 FX-55 và Ryzen 9 6900HX: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon 64 FX-55 và Ryzen 9 6900HX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân18
Luồng116
Tần số cơ bản2.6 GHz3.3 GHz
Tần số tối đa2.6 GHz4.9 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB16 MB (shared)
Quy trình công nghệ130 nm6 nm
Kích thước đế193 mm2208 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu95 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)63 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn105 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon 64 FX-55 và Ryzen 9 6900HX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
Socket939FP7
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)104 Watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon 64 FX-55 và Ryzen 9 6900HX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuMMX (+), SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, AES, AVX, AVX2, FMA3, SHA
AES-NI-+
AVX-+
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon 64 FX-55 và Ryzen 9 6900HX hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon 64 FX-55 và Ryzen 9 6900HX. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1 Depends on motherboardDDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon 64 FX-55 và Ryzen 9 6900HX.

Nhân đồ họaOn certain motherboards (Chipset feature)AMD Radeon 680M ( - 2400 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Athlon 64 FX-55 và Ryzen 9 6900HX hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu4.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu20

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon 64 FX-55 và Ryzen 9 6900HX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Athlon 64 FX-55 0.25
Ryzen 9 6900HX 15.29
+6016%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Athlon 64 FX-55 404
Ryzen 9 6900HX 24535
+5973%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.25 15.29
Số lượng nhân 1 8
Luồng 1 16
Quy trình công nghệ 130 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 104 Watt 45 Watt

Ryzen 9 6900HX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6016%, số lượng lõi nhiều hơn 700% và số lượng luồng nhiều hơn 1500%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 2066.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 131.1%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 9 6900HX vì nó vượt trội hơn Athlon 64 FX-55 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Athlon 64 FX-55 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Ryzen 9 6900HX dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon 64 FX-55
Athlon 64 FX-55
AMD Ryzen 9 6900HX
Ryzen 9 6900HX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá Athlon 64 FX-55 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 538 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 6900HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon 64 FX-55 và Ryzen 9 6900HX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.