Athlon 64 2800+ vs Ryzen 5 PRO 8540U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Athlon 64 2800+
2004
1 lõi / 1 luồng, 89 Watt
0.18
Ryzen 5 PRO 8540U
2024
6 lõi / 12 số luồng, 28 Watt
11.37
+6217%

Ryzen 5 PRO 8540U vượt qua Athlon 64 2800+ với mức trọn vẹn là 6217% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3330733
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopMáy chủ
Hiệu quả năng lượng0.1938.85
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuTSMC
Tên mã của kiến trúcNewCastle (2004)Hawk Point (2024−2025)
Ngày phát hànhTháng 4 2004 (21 năm năm trước)16 Tháng 4 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$100không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon 64 2800+ và Ryzen 5 PRO 8540U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon 64 2800+ và Ryzen 5 PRO 8540U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân16
Luồng112
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu3.2 GHz
Tần số tối đa1.8 GHz4.9 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB16 MB (shared)
Quy trình công nghệ130 nm4 nm
Kích thước đế193 mm2137 mm2
Số lượng bóng bán dẫn69 million20,900 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon 64 2800+ và Ryzen 5 PRO 8540U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
Socket754FP7
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)89 Watt28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon 64 2800+ và Ryzen 5 PRO 8540U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
AVX-+
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon 64 2800+ và Ryzen 5 PRO 8540U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon 64 2800+ và Ryzen 5 PRO 8540U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon 64 2800+ và Ryzen 5 PRO 8540U.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon 740M

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Athlon 64 2800+ và Ryzen 5 PRO 8540U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu4.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu14

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon 64 2800+ và Ryzen 5 PRO 8540U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Athlon 64 2800+ 0.18
Ryzen 5 PRO 8540U 11.37
+6217%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Athlon 64 2800+ 295
Ryzen 5 PRO 8540U 18237
+6082%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.18 11.37
Số lượng nhân 1 6
Luồng 1 12
Quy trình công nghệ 130 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 89 Watt 28 Watt

Ryzen 5 PRO 8540U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6216.7%, số lượng lõi nhiều hơn 500% và số lượng luồng nhiều hơn 1100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 3150%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 217.9%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 5 PRO 8540U vì nó vượt trội hơn AMD Athlon 64 2800+ trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Athlon 64 2800+ được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Ryzen 5 PRO 8540U dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon 64 2800+
Athlon 64 2800+
AMD Ryzen 5 PRO 8540U
Ryzen 5 PRO 8540U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 43 các phiếu

Hãy đánh giá Athlon 64 2800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Ryzen 5 PRO 8540U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon 64 2800+ và Ryzen 5 PRO 8540U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.