Athlon 5350 vs A4 PRO-3340B

VS

Tổng điểm hiệu suất

Athlon 5350
2014
4 lõi / 4 luồng, 25 Watt
1.02
+5.2%

Athlon 5350 vượt qua A4 PRO-3340B với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất26192640
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Hiệu quả năng lượng1.721.64
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtGlobalFoundriesGlobalFoundries
Tên mã của kiến trúcKabini (2013−2014)Kabini (2013−2014)
Ngày phát hành9 Tháng 4 2014 (11 năm năm trước)20 Tháng 12 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon 5350 và A4 PRO-3340B: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon 5350 và A4 PRO-3340B, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng44
Tần số cơ bản2.05 GHz2.2 GHz
Tần số tối đa2.05 GHz2.2 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1256 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 22048 KB2048 KB
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Kích thước đế107 mm2107 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân76 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)90 °C90 °C
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon 5350 và A4 PRO-3340B với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM1FT3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt25 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon 5350 và A4 PRO-3340B hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
FMAFMA4FMA4
AVX++
PowerNow++
PowerGating++
VirusProtect++
RAID-+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon 5350 và A4 PRO-3340B hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++
IOMMU 2.0++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon 5350 và A4 PRO-3340B. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-1600DDR3/DDR3L-1600
Số kênh bộ nhớ11

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon 5350 và A4 PRO-3340B.

Nhân đồ họaAMD Radeon R3 GraphicsAMD Radeon™ HD 8240 Graphics
Số lượng nhân iGPUkhông có dữ liệu2
Số lượng bộ xử lý shader128128
Enduro++
Đồ họa chuyển đổi++
UVD++
VCE++

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Athlon 5350 và A4 PRO-3340B.

DisplayPort++
HDMI++

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Athlon 5350 và A4 PRO-3340B, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 12DirectX® 12
Vulkan++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Athlon 5350 và A4 PRO-3340B hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.02.0
Số làn PCI-Express48

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon 5350 và A4 PRO-3340B trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Athlon 5350 1.02
+5.2%
A4 PRO-3340B 0.97

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Athlon 5350 1793
+4.9%
A4 PRO-3340B 1709

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.02 0.97
Mức độ mới 9 Tháng 4 2014 20 Tháng 12 2014

Athlon 5350 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của A4 PRO-3340B: mới hơn 8 tháng.

Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD Athlon 5350 và AMD A4 PRO-3340B. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Cần lưu ý rằng Athlon 5350 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi A4 PRO-3340B dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon 5350
Athlon 5350
AMD A4 PRO-3340B
A4 PRO-3340B

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 46 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon 5350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá A4 PRO-3340B theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon 5350 và A4 PRO-3340B, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.