Athlon 5150 vs A4-5050
Tổng điểm hiệu suất
Athlon 5150 vượt qua A4-5050 với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon 5150 và A4-5050, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2616 | 2647 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | không có dữ liệu | AMD A-Series |
Hiệu quả năng lượng | 3.31 | 5.27 |
Tên mã của kiến trúc | Kabini (2013−2014) | Kabini (2013−2014) |
Ngày phát hành | 9 Tháng 4 2014 (10 năm năm trước) | 1 Tháng 2 2014 (11 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Athlon 5150 và A4-5050: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon 5150 và A4-5050, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 4 |
Luồng | 4 | 4 |
Tần số tối đa | 1.6 GHz | 1.5 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 256 KB | 128K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 2048 KB | 512K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 32 nm |
Kích thước đế | 107 mm2 | 246 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 76 °C | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 90 °C | 90 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 1,178 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | không có dữ liệu | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon 5150 và A4-5050 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | AM1 | FT3 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt | 15 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon 5150 và A4-5050 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | 86x SSE (1, 2, 3, 3S, 4.1, 4.2, 4A),-64, AES, AVX |
AES-NI | + | + |
FMA | FMA4 | - |
AVX | + | + |
PowerNow | + | - |
PowerGating | + | - |
VirusProtect | + | - |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Athlon 5150 và A4-5050 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | + |
IOMMU 2.0 | + | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon 5150 và A4-5050. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3-1600 | DDR3 |
Số kênh bộ nhớ | 1 | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon 5150 và A4-5050.
Nhân đồ họa So sánh HD 8330 và R3 Graphics | AMD Radeon R3 Graphics | AMD Radeon HD 8330 (? - 500 MHz) |
Số lượng bộ xử lý shader | 128 | không có dữ liệu |
Enduro | + | - |
Đồ họa chuyển đổi | + | - |
UVD | + | - |
VCE | + | - |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Athlon 5150 và A4-5050.
DisplayPort | + | - |
HDMI | + | - |
Hỗ trợ API đồ họa
Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Athlon 5150 và A4-5050, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | DirectX® 12 | không có dữ liệu |
Vulkan | + | - |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Athlon 5150 và A4-5050 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.0 | không có dữ liệu |
Số làn PCI-Express | 4 | không có dữ liệu |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon 5150 và A4-5050 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.87 | 0.83 |
Mức độ mới | 9 Tháng 4 2014 | 1 Tháng 2 2014 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 32 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt | 15 Watt |
Athlon 5150 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4.8%, mới hơn 2 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.
Mặt khác, các ưu điểm của A4-5050: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Athlon 5150 và A4-5050. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.
Cần lưu ý rằng Athlon 5150 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi A4-5050 dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.