Athlon 240GE vs Ryzen AI 7 PRO 350
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon 240GE và Ryzen AI 7 PRO 350, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1696 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 3.42 | không có dữ liệu |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | AMD Athlon | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 7.71 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Zen (2017−2020) | Krackan Point (2025) |
Ngày phát hành | 21 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước) | 6 Tháng 1 2025 (gần đây) |
Giá tại thời điểm phát hành | $75 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Athlon 240GE và Ryzen AI 7 PRO 350: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon 240GE và Ryzen AI 7 PRO 350, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 8 |
Luồng | 4 | 16 |
Tần số cơ bản | 3.5 GHz | 2 GHz |
Tần số tối đa | 3.5 GHz | 5 GHz |
Hệ số nhân | 35 | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 96K (per core) | 80 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512K (per core) | 1 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 4 MB (shared) | 8 MB |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 4 nm |
Kích thước đế | 209.78 mm2 | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 4,800 million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | không có dữ liệu |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon 240GE và Ryzen AI 7 PRO 350 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 (Uniprocessor) | 1 |
Socket | AM4 | FP8 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 28 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon 240GE và Ryzen AI 7 PRO 350 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | + |
FMA | + | - |
AVX | + | + |
Precision Boost 2 | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Athlon 240GE và Ryzen AI 7 PRO 350 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon 240GE và Ryzen AI 7 PRO 350. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4 Dual-channel | DDR5 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 64 GB | không có dữ liệu |
Số kênh bộ nhớ | 2 | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 42.671 GB/s | không có dữ liệu |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | + | - |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon 240GE và Ryzen AI 7 PRO 350.
Nhân đồ họa | AMD Radeon Vega 3 | Radeon 860M |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Athlon 240GE và Ryzen AI 7 PRO 350 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | 4.0 |
Số làn PCI-Express | 12 | 16 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 21 Tháng 12 2018 | 6 Tháng 1 2025 |
Số lượng nhân | 2 | 8 |
Luồng | 4 | 16 |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 4 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 28 Watt |
Ryzen AI 7 PRO 350 có các ưu điểm sau: mới hơn 6 năm, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Athlon 240GE và Ryzen AI 7 PRO 350. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Cần lưu ý rằng Athlon 240GE được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Ryzen AI 7 PRO 350 dành cho máy tính xách tay.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Athlon 240GE và Ryzen AI 7 PRO 350, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.