Athlon 240GE vs Athlon Gold 3150U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Athlon 240GE
2018
2 lõi / 4 luồng, 35 Watt
2.83
+14.1%
Athlon Gold 3150U
2020
2 lõi / 4 luồng, 15 Watt
2.48

Athlon 240GE vượt qua Athlon Gold 3150U với mức vừa phải là 14% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon 240GE và Athlon Gold 3150U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất17301809
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.42không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD AthlonAMD Picasso (Ryzen 3000 APU)
Hiệu quả năng lượng7.7015.75
Tên mã của kiến trúcZen (2017−2020)Dali (Zen) (2020)
Ngày phát hành21 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước)6 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$75không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon 240GE và Athlon Gold 3150U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon 240GE và Athlon Gold 3150U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng44
Tần số cơ bản3.5 GHz2.4 GHz
Tần số tối đa3.5 GHz3.3 GHz
Hệ số nhân3524
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)192 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)4 MB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đế209.78 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu95 °C
Số lượng bóng bán dẫn4,800 million4500 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon 240GE và Athlon Gold 3150U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)không có dữ liệu
SocketAM4FP5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon 240GE và Athlon Gold 3150U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI++
FMA++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon 240GE và Athlon Gold 3150U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon 240GE và Athlon Gold 3150U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Dual-channelDDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB32 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ42.671 GB/s38.397 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon 240GE và Athlon Gold 3150U.

Nhân đồ họaAMD Radeon Vega 3AMD Radeon RX Vega 3 ( - 1000 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Athlon 240GE và Athlon Gold 3150U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express1212

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon 240GE và Athlon Gold 3150U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Athlon 240GE 2.83
+14.1%
Athlon Gold 3150U 2.48

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Athlon 240GE 4539
+14%
Athlon Gold 3150U 3981

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.83 2.48
Mức độ mới 21 Tháng 12 2018 6 Tháng 1 2020
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 15 Watt

Athlon 240GE có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 14.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Athlon Gold 3150U: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Athlon 240GE vì nó vượt trội hơn Athlon Gold 3150U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Athlon 240GE được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Athlon Gold 3150U dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon 240GE
Athlon 240GE
AMD Athlon Gold 3150U
Athlon Gold 3150U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 63 các phiếu

Hãy đánh giá Athlon 240GE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 947 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon Gold 3150U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon 240GE và Athlon Gold 3150U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.