Athlon 200GE vs Processor N97

VS

Tổng điểm hiệu suất

Athlon 200GE
2018
2 lõi / 4 luồng,35 Watt
2.57
Processor N97
2023
4 lõi / 4 luồng,12 Watt
3.45
+34.2%

Processor N97 vượt qua Athlon 200GE với mức đáng kể là 34% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon 200GE và Processor N97, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất17561563
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.27không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Athlonkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng7.0027.40
Tên mã của kiến trúcZen (2017−2020)Alder Lake-N (2023)
Ngày phát hành1 Tháng 6 2018 (6 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$55không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon 200GE và Processor N97: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon 200GE và Processor N97, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Luồng44
Tần số cơ bản3.2 GHz2 GHz
Tần số tối đa3.2 GHz3.6 GHz
Hệ số nhân32không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)96 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)2 MB (shared)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)6 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm10 nm
Kích thước đế209.78 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu105 °C
Số lượng bóng bán dẫn4,800 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon 200GE và Processor N97 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketAM4Intel BGA 1264
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt12 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon 200GE và Processor N97 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
FMA+-
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Athlon 200GE và Processor N97, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon 200GE và Processor N97 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon 200GE và Processor N97. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Dual-channelDDR4, DDR5 4800 MHz Single-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ42.671 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon 200GE và Processor N97.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon Vega 3Intel UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) ( - 1200 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Athlon 200GE và Processor N97 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express129

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.57 3.45
Nhân đồ họa 2.99 2.33
Mức độ mới 1 Tháng 6 2018 3 Tháng 1 2023
Số lượng nhân 2 4
Quy trình công nghệ 14 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 12 Watt

Athlon 200GE có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 28.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Processor N97: hiệu năng cao hơn 34.2%, mới hơn 4 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 191.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Processor N97 vì nó vượt trội hơn Athlon 200GE trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Athlon 200GE được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Processor N97 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Athlon 200GE và Processor N97, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon 200GE
Athlon 200GE
Intel Processor N97
Processor N97

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 777 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon 200GE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 220 số phiếu

Hãy đánh giá Processor N97 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Athlon 200GE và Processor N97, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.