Apple M4 Pro (12 cores) vs Pentium III 1000B

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất372không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmApple M4không có dữ liệu
Nhà phát triểnAppleIntel
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuIntel
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuCoppermine (1999−2001)
Ngày phát hành30 Tháng 10 2024 (1 năm năm trước)8 Tháng 3 2000 (25 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$990

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của M4 Pro (12 cores) và Pentium III 1000B: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M4 Pro (12 cores) và Pentium III 1000B, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân121
Luồng121
Tần số cơ bản2.592 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa4.51 GHz1 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu32 KB
Bộ nhớ đệm cấp 24 MB256 KB
Quy trình công nghệ3 nm180 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu106 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu70 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu28 million
Hỗ trợ 64 bit+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M4 Pro (12 cores) và Pentium III 1000B với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu2
Socketkhông có dữ liệuIntel Slot 1
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)4 MB33 Watt

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi M4 Pro (12 cores) và Pentium III 1000B. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5unknown Depends on motherboard

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong M4 Pro (12 cores) và Pentium III 1000B.

Nhân đồ họaApple M4 16-core GPUOn certain motherboards (Chipset feature)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 30 Tháng 10 2024 8 Tháng 3 2000
Số lượng nhân 12 1
Luồng 12 1
Quy trình công nghệ 3 nm 180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 4 Watt 33 Watt

Apple M4 Pro (12 cores) có các ưu điểm sau: mới hơn 24 năm, số lượng lõi nhiều hơn 1100% và số lượng luồng nhiều hơn 1100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 5900%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 725%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Apple M4 Pro (12 cores) và Intel Pentium III 1000B. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Apple M4 Pro (12 cores) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Pentium III 1000B dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Apple M4 Pro (12 cores)
M4 Pro (12 cores)
Intel Pentium III 1000B
Pentium III 1000B

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 121 phiếu

Hãy đánh giá M4 Pro (12 cores) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Pentium III 1000B theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý M4 Pro (12 cores) và Pentium III 1000B, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.