Apple M4 Pro (12 cores) vs Ultra 5 235U
Tổng điểm hiệu suất
Apple M4 Pro (12 cores) vượt qua Core Ultra 5 235U với mức trọn vẹn là 168% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M4 Pro (12 cores) và Core Ultra 5 235U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 176 | 770 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Apple M4 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 82.25 | 17.24 |
Ngày phát hành | 30 Tháng 10 2024 (chưa đầy một năm trước) | 1 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của M4 Pro (12 cores) và Core Ultra 5 235U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M4 Pro (12 cores) và Core Ultra 5 235U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 12 | 12 |
Số lượng nhân hiệu suất cao | không có dữ liệu | 2 |
Số lượng nhân hiệu quả | không có dữ liệu | 8 |
Số lượng nhân tiêu thụ năng lượng thấp | không có dữ liệu | 2 |
Luồng | 12 | 14 |
Tần số cơ bản | 2.592 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 4.51 GHz | 4.9 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 4 MB | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 12 MB |
Quy trình công nghệ | 3 nm | Intel 3 nm |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M4 Pro (12 cores) và Core Ultra 5 235U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 |
Socket | không có dữ liệu | FCBGA2049 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 32 Watt | 57 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được M4 Pro (12 cores) và Core Ultra 5 235U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 |
AES-NI | - | + |
Speed Shift | không có dữ liệu | + |
Hyper-Threading Technology | không có dữ liệu | + |
Thermal Monitoring | - | + |
SIPP | - | + |
Turbo Boost Max 3.0 | không có dữ liệu | - |
Deep Learning Boost | - | + |
Supported AI Software Frameworks | - | OpenVINO™, WindowsML, ONNX RT |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong M4 Pro (12 cores) và Core Ultra 5 235U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | không có dữ liệu | + |
EDB | không có dữ liệu | + |
Secure Key | không có dữ liệu | + |
OS Guard | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được M4 Pro (12 cores) và Core Ultra 5 235U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | không có dữ liệu | + |
VT-x | không có dữ liệu | + |
EPT | không có dữ liệu | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi M4 Pro (12 cores) và Core Ultra 5 235U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR5 | DDR5-6400 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 128 GB |
Số kênh bộ nhớ | không có dữ liệu | 2 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong M4 Pro (12 cores) và Core Ultra 5 235U.
Nhân đồ họa | Apple M4 16-core GPU | Intel® Graphics |
Quick Sync Video | - | + |
Tần số tối đa của nhân đồ họa | không có dữ liệu | 2.05 GHz |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong M4 Pro (12 cores) và Core Ultra 5 235U.
Số lượng màn hình tối đa | không có dữ liệu | 4 |
Chất lượng hình ảnh đồ họa
Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong M4 Pro (12 cores) và Core Ultra 5 235U, bao gồm qua các giao diện khác nhau.
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4 | không có dữ liệu | 4096 x 2304 @ 60Hz (HDMI 2.1 TMDS) 7680 x 4320 @ 60Hz (HDMI2.1 FRL) |
Độ phân giải tối đa qua eDP | không có dữ liệu | 3840x2400 @ 120Hz |
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort | không có dữ liệu | 7680 x 4320 @ 60Hz |
Hỗ trợ API đồ họa
Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong M4 Pro (12 cores) và Core Ultra 5 235U, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | không có dữ liệu | 12.2 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.6 |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được M4 Pro (12 cores) và Core Ultra 5 235U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 20 |
Hỗ trợ PCI | không có dữ liệu | 4.0 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 27.62 | 10.31 |
Mức độ mới | 30 Tháng 10 2024 | 1 Tháng 1 2025 |
Luồng | 12 | 14 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 32 Watt | 57 Watt |
Apple M4 Pro (12 cores) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 167.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 78.1%.
Mặt khác, các ưu điểm của Ultra 5 235U: mới hơn 2 thángvàsố lượng luồng nhiều hơn 16.7%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn M4 Pro (12 cores) vì nó vượt trội hơn Core Ultra 5 235U trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Apple M4 Pro (12 cores) và Core Ultra 5 235U, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.