Apple M4 Pro (12 cores) vs Ultra 5 125H

VS

Tổng điểm hiệu suất

Apple M4 Pro (12 cores)
2024
12 lõi / 12 số luồng,32 Watt
27.64
+102%
Core Ultra 5 125H
2023
14 lõi / 18 số luồng,28 Watt
13.68

Apple M4 Pro (12 cores) vượt qua Core Ultra 5 125H với mức trọn vẹn là 102% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M4 Pro (12 cores) và Core Ultra 5 125H, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất175546
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmApple M4Intel Meteor Lake-H
Hiệu quả năng lượng82.3146.56
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuMeteor Lake-H (2023)
Ngày phát hành30 Tháng 10 2024 (chưa đầy một năm trước)14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$375

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của M4 Pro (12 cores) và Core Ultra 5 125H: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M4 Pro (12 cores) và Core Ultra 5 125H, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1214
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu4
Số lượng nhân hiệu quảkhông có dữ liệu8
Số lượng nhân tiêu thụ năng lượng thấpkhông có dữ liệu2
Luồng1218
Tần số cơ bản2.592 GHz3.6 GHz
Tần số tối đa4.51 GHz4.5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu112 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 24 MB2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu18 MB (shared)
Quy trình công nghệ3 nmIntel 4 nm
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu110 °C
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M4 Pro (12 cores) và Core Ultra 5 125H với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
Socketkhông có dữ liệuFCBGA2049
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)32 Watt28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được M4 Pro (12 cores) và Core Ultra 5 125H hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI-+
AVX-+
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX-+
Thermal Monitoring-+
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu-
Deep Learning Boost-+
Supported AI Software Frameworks-OpenVINO™, WindowsML, ONNX RT

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong M4 Pro (12 cores) và Core Ultra 5 125H, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được M4 Pro (12 cores) và Core Ultra 5 125H hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi M4 Pro (12 cores) và Core Ultra 5 125H. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu96 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong M4 Pro (12 cores) và Core Ultra 5 125H.

Nhân đồ họaApple M4 16-core GPUIntel® Arc™ graphics
Quick Sync Video-+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu2.2 GHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong M4 Pro (12 cores) và Core Ultra 5 125H.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu4

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong M4 Pro (12 cores) và Core Ultra 5 125H, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4096 x 2304 @ 60Hz (HDMI 2.1 TMDS) 7680 x 4320 @ 60Hz (HDMI2.1 FRL)
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu3840x2400 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong M4 Pro (12 cores) và Core Ultra 5 125H, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12.2
OpenGLkhông có dữ liệu4.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được M4 Pro (12 cores) và Core Ultra 5 125H hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu5.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu28
Hỗ trợ PCIkhông có dữ liệu5.0 and 4.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của M4 Pro (12 cores) và Core Ultra 5 125H trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Apple M4 Pro (12 cores) 27.64
+102%
Ultra 5 125H 13.68

Geekbench 5.5 Multi-Core

Apple M4 Pro (12 cores) 19529
+85.2%
Ultra 5 125H 10542

CrossMark Overall

Apple M4 Pro (12 cores) 2123
+37.1%
Ultra 5 125H 1548

WebXPRT 4 Overall

Apple M4 Pro (12 cores) 338
+46.3%
Ultra 5 125H 231

Geekbench 6.3 Multi-Core

Apple M4 Pro (12 cores) 20422
+79%
Ultra 5 125H 11412

Geekbench 6.3 Single-Core

Apple M4 Pro (12 cores) 3841
+67.9%
Ultra 5 125H 2288

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 27.64 13.68
Mức độ mới 30 Tháng 10 2024 14 Tháng 12 2023
Số lượng nhân 12 14
Luồng 12 18
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 32 Watt 28 Watt

Apple M4 Pro (12 cores) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 102%vàmới hơn 10 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của Ultra 5 125H: số lượng lõi nhiều hơn 16.7% và số lượng luồng nhiều hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 14.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn M4 Pro (12 cores) vì nó vượt trội hơn Core Ultra 5 125H trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Apple M4 Pro (12 cores) được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Core Ultra 5 125H dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Apple M4 Pro (12 cores) và Core Ultra 5 125H, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Apple M4 Pro (12 cores)
M4 Pro (12 cores)
Intel Core Ultra 5 125H
Core Ultra 5 125H

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 38 số phiếu

Hãy đánh giá M4 Pro (12 cores) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 420 số phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 5 125H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý M4 Pro (12 cores) và Core Ultra 5 125H, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.