Apple M4 Max (16 cores) vs Ryzen AI 7 PRO 360

VS

Tổng điểm hiệu suất

Apple M4 Max (16 cores)
2024
16 lõi / 16 số luồng,90 Watt
27.59
+106%
Ryzen AI 7 PRO 360
2025
8 lõi / 16 AMD Zen 5 AMD Zen 5c số luồng,28 Watt
13.41

Apple M4 Max (16 cores) vượt qua Ryzen AI 7 PRO 360 với mức trọn vẹn là 106% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M4 Max (16 cores) và Ryzen AI 7 PRO 360, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất176566
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmApple M4AMD Strix Point (Zen 5/5c, Ryzen AI 3/5/7/9)
Hiệu quả năng lượng29.2145.64
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuStrix Point (Zen 5) (2025)
Ngày phát hành30 Tháng 10 2024 (chưa đầy một năm trước)6 Tháng 1 2025 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của M4 Max (16 cores) và Ryzen AI 7 PRO 360: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M4 Max (16 cores) và Ryzen AI 7 PRO 360, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân168
Luồng1616 AMD Zen 5 AMD Zen 5c
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2 GHz
Tần số tối đa4.51 GHz5 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu54 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu8 MB
Quy trình công nghệ3 nm4 nm
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M4 Max (16 cores) và Ryzen AI 7 PRO 360 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
Socketkhông có dữ liệuFP8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)90 Watt28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được M4 Max (16 cores) và Ryzen AI 7 PRO 360 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuUSB 4, XDNA 2 NPU (50 TOPS), Secure Processor, SMT, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A
AES-NI-+
AVX-+
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được M4 Max (16 cores) và Ryzen AI 7 PRO 360 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi M4 Max (16 cores) và Ryzen AI 7 PRO 360. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong M4 Max (16 cores) và Ryzen AI 7 PRO 360.

Nhân đồ họa
So sánh
Apple M4 40-core GPUAMD Radeon 880M

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được M4 Max (16 cores) và Ryzen AI 7 PRO 360 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu4.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu16

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của M4 Max (16 cores) và Ryzen AI 7 PRO 360 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Apple M4 Max (16 cores) 27.59
+106%
Ryzen AI 7 PRO 360 13.41

CrossMark Overall

Apple M4 Max (16 cores) 2255
+34.5%
Ryzen AI 7 PRO 360 1676

WebXPRT 4 Overall

Apple M4 Max (16 cores) 353
+39%
Ryzen AI 7 PRO 360 254

Geekbench 6.3 Multi-Core

Apple M4 Max (16 cores) 25760
+109%
Ryzen AI 7 PRO 360 12344

Geekbench 6.3 Single-Core

Apple M4 Max (16 cores) 3880
+43.8%
Ryzen AI 7 PRO 360 2699

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 27.59 13.41
Mức độ mới 30 Tháng 10 2024 6 Tháng 1 2025
Số lượng nhân 16 8
Luồng 16 16 AMD Zen 5 AMD Zen 5c
Quy trình công nghệ 3 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 90 Watt 28 Watt

Apple M4 Max (16 cores) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 105.7%, số lượng lõi nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen AI 7 PRO 360: mới hơn 2 tháng, số lượng luồng nhiều hơn 0%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 221.4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn M4 Max (16 cores) vì nó vượt trội hơn Ryzen AI 7 PRO 360 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Apple M4 Max (16 cores) và Ryzen AI 7 PRO 360, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Apple M4 Max (16 cores)
M4 Max (16 cores)
AMD Ryzen AI 7 PRO 360
Ryzen AI 7 PRO 360

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 26 số phiếu

Hãy đánh giá M4 Max (16 cores) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen AI 7 PRO 360 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý M4 Max (16 cores) và Ryzen AI 7 PRO 360, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.