Apple M3 Max 16-Core vs Ryzen 5 7500F

VS

Tổng điểm hiệu suất

Apple M3 Max 16-Core
2023
16 lõi / 16 số luồng,78 Watt
25.69
+53.2%
Ryzen 5 7500F
2023
6 lõi / 12 số luồng,65 Watt
16.77

Apple M3 Max 16-Core vượt qua Ryzen 5 7500F với mức ấn tượng là 53% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M3 Max 16-Core và Ryzen 5 7500F, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất201397
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10013
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu70.09
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmApple M3không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng31.3924.59
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuRaphael (2023−2025)
Ngày phát hành30 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)22 Tháng 7 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$179

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của M3 Max 16-Core và Ryzen 5 7500F: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M3 Max 16-Core và Ryzen 5 7500F, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân166
Luồng1612
Tần số cơ bản2.748 GHz3.7 GHz
Tần số tối đa4.06 GHz5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu32 MB (shared)
Quy trình công nghệ3 nm5 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu71 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu61 °C
Số lượng bóng bán dẫn92000 Million6,570 million
Hỗ trợ 64 bit++
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M3 Max 16-Core và Ryzen 5 7500F với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
Socketkhông có dữ liệuAM5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)78 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được M3 Max 16-Core và Ryzen 5 7500F hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
AVX-+
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được M3 Max 16-Core và Ryzen 5 7500F hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi M3 Max 16-Core và Ryzen 5 7500F. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR5-5200

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong M3 Max 16-Core và Ryzen 5 7500F.

Nhân đồ họaApple M3 Max 40-Core GPUN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được M3 Max 16-Core và Ryzen 5 7500F hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu5.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu24

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của M3 Max 16-Core và Ryzen 5 7500F trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Apple M3 Max 16-Core 25.69
+53.2%
Ryzen 5 7500F 16.77

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Apple M3 Max 16-Core 41142
+53.2%
Ryzen 5 7500F 26855

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 25.69 16.77
Mức độ mới 30 Tháng 10 2023 22 Tháng 7 2023
Số lượng nhân 16 6
Luồng 16 12
Quy trình công nghệ 3 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 78 Watt 65 Watt

Apple M3 Max 16-Core có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 53.2%, mới hơn 3 tháng, số lượng lõi nhiều hơn 166.7% và số lượng luồng nhiều hơn 33.3%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 7500F: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn M3 Max 16-Core vì nó vượt trội hơn Ryzen 5 7500F trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Apple M3 Max 16-Core được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 5 7500F dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Apple M3 Max 16-Core và Ryzen 5 7500F, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Apple M3 Max 16-Core
M3 Max 16-Core
AMD Ryzen 5 7500F
Ryzen 5 7500F

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 281 phiếu

Hãy đánh giá M3 Max 16-Core theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 3922 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 7500F theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý M3 Max 16-Core và Ryzen 5 7500F, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.