Apple M3 Max 16-Core vs i9-14901KE

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất214không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmApple M3không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng31.51không có dữ liệu
Nhà phát triểnAppleIntel
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuIntel
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuRaptor Lake-R (2023−2025)
Ngày phát hành30 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)Tháng 7 2024 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của M3 Max 16-Core và Core i9-14901KE: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M3 Max 16-Core và Core i9-14901KE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân168
Luồng1616
Tần số cơ bản2.748 GHz3.8 GHz
Tần số tối đa4.06 GHz5.8 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu36 MB (shared)
Quy trình công nghệ3 nm10 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu257 mm2
Số lượng bóng bán dẫn92000 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M3 Max 16-Core và Core i9-14901KE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
Socketkhông có dữ liệu1700
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)78 Watt125 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được M3 Max 16-Core và Core i9-14901KE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
AVX-+
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
TSX-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong M3 Max 16-Core và Core i9-14901KE, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được M3 Max 16-Core và Core i9-14901KE hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi M3 Max 16-Core và Core i9-14901KE. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR4, DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong M3 Max 16-Core và Core i9-14901KE.

Nhân đồ họaApple M3 Max 40-Core GPUIntel UHD Graphics 770

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được M3 Max 16-Core và Core i9-14901KE hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu5.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu16

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 16 8
Quy trình công nghệ 3 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 78 Watt 125 Watt

Apple M3 Max 16-Core có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 60.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Apple M3 Max 16-Core và Intel Core i9-14901KE. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Apple M3 Max 16-Core được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Core i9-14901KE dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Apple M3 Max 16-Core
M3 Max 16-Core
Intel Core i9-14901KE
Core i9-14901KE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 285 số phiếu

Hãy đánh giá M3 Max 16-Core theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 12 số phiếu

Hãy đánh giá Core i9-14901KE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý M3 Max 16-Core và Core i9-14901KE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.