Apple M3 Max 14-Core vs Xeon w3-2535

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M3 Max 14-Core và Xeon w3-2535, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất236không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmApple M3không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng27.90không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuSapphire Rapids (2023−2024)
Ngày phát hành30 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)24 Tháng 8 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$739

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của M3 Max 14-Core và Xeon w3-2535: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M3 Max 14-Core và Xeon w3-2535, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1410
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu10
Luồng1420
Tần số cơ bản2.748 GHz3.5 GHz
Tần số tối đa4.06 GHz4.6 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu26.25 MB
Quy trình công nghệ3 nmIntel 7 nm
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu74 °C
Số lượng bóng bán dẫn92000 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M3 Max 14-Core và Xeon w3-2535 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
Socketkhông có dữ liệuFCLGA4677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)78 Watt185 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được M3 Max 14-Core và Xeon w3-2535 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI-+
AVX-+
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX-+
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu+
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong M3 Max 14-Core và Xeon w3-2535, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
SGXkhông có dữ liệu-
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được M3 Max 14-Core và Xeon w3-2535 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi M3 Max 14-Core và Xeon w3-2535. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR5-4400
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu2 TB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu4
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong M3 Max 14-Core và Xeon w3-2535.

Nhân đồ họaApple M3 Max 30-Core GPUN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được M3 Max 14-Core và Xeon w3-2535 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu5.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu64

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 30 Tháng 10 2023 24 Tháng 8 2024
Số lượng nhân 14 10
Luồng 14 20
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 78 Watt 185 Watt

Apple M3 Max 14-Core có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 40%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 137.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon w3-2535: mới hơn 9 thángvàsố lượng luồng nhiều hơn 42.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa M3 Max 14-Core và Xeon w3-2535. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Apple M3 Max 14-Core được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon w3-2535 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Apple M3 Max 14-Core và Xeon w3-2535, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Apple M3 Max 14-Core
M3 Max 14-Core
Intel Xeon w3-2535
Xeon w3-2535

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 75 số phiếu

Hãy đánh giá M3 Max 14-Core theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon w3-2535 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý M3 Max 14-Core và Xeon w3-2535, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.