Apple M2 vs A100

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M2 và A100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất834không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmApple Apple M-Serieskhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng44.41không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuStealey (2007)
Ngày phát hành10 Tháng 6 2022 (2 năm năm trước)Tháng 6 2007 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của M2 và A100: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M2 và A100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân81
Luồng81
Tần số cơ bản2.424 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa3.48 GHz0.6 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 12 MB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 220 MB512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu0 KB
Quy trình công nghệ5 nm90 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu66 mm2
Số lượng bóng bán dẫn20000 Million176 million
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M2 và A100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
Socketkhông có dữ liệuIntel BGA 437
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)20 Watt3 Watt

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi M2 và A100. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR2

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong M2 và A100.

Nhân đồ họaApple M2 10-Core GPU ( - 1398 MHz)không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 8 1
Luồng 8 1
Quy trình công nghệ 5 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 20 Watt 3 Watt

Apple M2 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 700% và số lượng luồng nhiều hơn 700%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1700%.

Mặt khác, các ưu điểm của A100: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 566.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa M2 và A100. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Apple M2 và A100, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Apple M2
M2
Intel A100
A100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 643 các phiếu

Hãy đánh giá M2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 2 các phiếu

Hãy đánh giá A100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý M2 và A100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.