A100 vs Apple M2 Max

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A100 và M2 Max, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia406
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuApple M-Series
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu20.10
Tên mã của kiến trúcStealey (2007)không có dữ liệu
Ngày phát hànhTháng 6 2007 (17 năm năm trước)17 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A100 và M2 Max: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A100 và M2 Max, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân112
Luồng112
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2.424 GHz
Tần số tối đa0.6 GHz3.7 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)3.3 MB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)36 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB48 MB
Quy trình công nghệ90 nm5 nm
Kích thước đế66 mm2không có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn176 million67000 Million
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A100 và M2 Max với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketIntel BGA 437không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)3 Watt79 Watt

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A100 và M2 Max. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR2không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A100 và M2 Max.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuApple M2 Max 38-Core GPU

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 1 12
Luồng 1 12
Quy trình công nghệ 90 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 3 Watt 79 Watt

A100 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2533.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Apple M2 Max: số lượng lõi nhiều hơn 1100% và số lượng luồng nhiều hơn 1100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1700%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa A100 và M2 Max. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel A100
A100
Apple M2 Max
M2 Max

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 2 các phiếu

Hãy đánh giá A100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 238 số phiếu

Hãy đánh giá M2 Max theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý A100 và M2 Max, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.