Apple M2 Max vs EPYC 4364P

VS

Tổng điểm hiệu suất

Apple M2 Max
2023
12 lõi / 12 số luồng, 79 Watt
16.67
EPYC 4364P
2024
8 lõi / 16 số luồng, 105 Watt
21.73
+30.4%

EPYC 4364P vượt qua Apple M2 Max với mức đáng kể là 30% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M2 Max và EPYC 4364P, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất409254
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu44.55
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmApple M-Serieskhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng20.1019.71
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuRaphael (2023−2025)
Ngày phát hành17 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)21 Tháng 5 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của M2 Max và EPYC 4364P: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M2 Max và EPYC 4364P, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân128
Luồng1216
Tần số cơ bản2.424 GHz4.5 GHz
Tần số tối đa3.7 GHz5.4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 13.3 MB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 236 MB1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 348 MB32 MB (shared)
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu71 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu61 °C
Số lượng bóng bán dẫn67000 Million6,570 million
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M2 Max và EPYC 4364P với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
Socketkhông có dữ liệuAM5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)79 Watt105 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được M2 Max và EPYC 4364P hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
AVX-+
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được M2 Max và EPYC 4364P hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi M2 Max và EPYC 4364P. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong M2 Max và EPYC 4364P.

Nhân đồ họa
So sánh Graphics và Apple M2 Max 38-Core GPU
Apple M2 Max 38-Core GPUAMD Radeon Graphics

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được M2 Max và EPYC 4364P hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu5.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu28

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của M2 Max và EPYC 4364P trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Apple M2 Max 16.67
EPYC 4364P 21.73
+30.4%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Apple M2 Max 26739
EPYC 4364P 34855
+30.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.67 21.73
Mức độ mới 17 Tháng 1 2023 21 Tháng 5 2024
Số lượng nhân 12 8
Luồng 12 16
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 79 Watt 105 Watt

Apple M2 Max có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 32.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 4364P: hiệu năng cao hơn 30.4%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàsố lượng luồng nhiều hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 4364P vì nó vượt trội hơn M2 Max trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Apple M2 Max được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi EPYC 4364P dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Apple M2 Max
M2 Max
AMD EPYC 4364P
EPYC 4364P

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 238 số phiếu

Hãy đánh giá M2 Max theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá EPYC 4364P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý M2 Max và EPYC 4364P, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.