Apple M1 vs EPYC 7543P

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Apple M1
2020
8 lõi / 8 số luồng
5.12
EPYC 7543P
2021
32 lõi / 64 luồng, 225 Watt
41.57
+712%

EPYC 7543P vượt qua Apple M1 với mức trọn vẹn là 712% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M1 và EPYC 7543P, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất124962
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu13.44
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmApple Apple M-SeriesAMD EPYC
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu17.60
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuMilan (2021−2023)
Ngày phát hành10 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước)15 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$2,730

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của M1 và EPYC 7543P: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M1 và EPYC 7543P, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân832
Luồng864
Tần số cơ bản2.064 GHz2.8 GHz
Tần số tối đa3.2 GHz3.7 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu28
Bộ nhớ đệm cấp 12 MB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 216 MB512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB256 MB (shared)
Quy trình công nghệ5 nm7 nm+
Kích thước đếkhông có dữ liệu8x 81 mm2
Số lượng bóng bán dẫn16000 Million33,200 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M1 và EPYC 7543P với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
Socketkhông có dữ liệuSP3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu225 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được M1 và EPYC 7543P hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
AVX-+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được M1 và EPYC 7543P hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi M1 và EPYC 7543P. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu4 TiB
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu204.795 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong M1 và EPYC 7543P.

Nhân đồ họaApple M1 8-Core GPUN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được M1 và EPYC 7543P hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu4.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu128

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của M1 và EPYC 7543P trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Apple M1 5.12
EPYC 7543P 41.57
+712%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Apple M1 8207
EPYC 7543P 66687
+713%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.12 41.57
Mức độ mới 10 Tháng 11 2020 15 Tháng 3 2021
Số lượng nhân 8 32
Luồng 8 64
Quy trình công nghệ 5 nm 7 nm

Apple M1 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 7543P: hiệu năng cao hơn 711.9%, mới hơn 4 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 700%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 7543P vì nó vượt trội hơn M1 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Apple M1 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi EPYC 7543P dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Apple M1
M1
AMD EPYC 7543P
EPYC 7543P

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 2303 các phiếu

Hãy đánh giá M1 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.7 17 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7543P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý M1 và EPYC 7543P, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.