Apple M1 Pro vs Xeon E5-2650 v4

VS

Tổng điểm hiệu suất

Apple M1 Pro
2021
10 lõi / 10 số luồng
10.74
+27.9%
Xeon E5-2650 v4
2016
12 lõi / 24 luồng, 105 Watt
8.40

Apple M1 Pro vượt qua Xeon E5-2650 v4 với mức đáng chú ý là 28% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M1 Pro và Xeon E5-2650 v4, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất749929
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu2.56
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmApple M-SeriesIntel Xeon E5
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu7.61
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuBroadwell-EP (2016)
Ngày phát hành18 Tháng 10 2021 (3 năm năm trước)16 Tháng 3 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,166

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của M1 Pro và Xeon E5-2650 v4: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M1 Pro và Xeon E5-2650 v4, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1012
Luồng1024
Tần số cơ bản2.064 GHz2.2 GHz
Tần số tối đa3.22 GHz2.9 GHz
Loại buskhông có dữ liệuQPI
Tốc độ buskhông có dữ liệu2 × 9.6 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu22
Bộ nhớ đệm cấp 12.9 MB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 228 MB256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 324 MB30 MB (shared)
Quy trình công nghệ5 nm14 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu306.18 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu80 °C
Số lượng bóng bán dẫn33700 Million3,400 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M1 Pro và Xeon E5-2650 v4 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu2 (Multiprocessor)
Socketkhông có dữ liệuFCLGA2011
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu105 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được M1 Pro và Xeon E5-2650 v4 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® AVX2
AES-NI-+
AVX-+
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX-+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu-
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu+
PAEkhông có dữ liệu46 Bit

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong M1 Pro và Xeon E5-2650 v4, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được M1 Pro và Xeon E5-2650 v4 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi M1 Pro và Xeon E5-2650 v4. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR4-1600, DDR4-1866, DDR4-2133, DDR4-2400
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu1.5 TB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu4
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu76.8 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong M1 Pro và Xeon E5-2650 v4.

Nhân đồ họaApple M1 Pro 16-Core GPUN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được M1 Pro và Xeon E5-2650 v4 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu40

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của M1 Pro và Xeon E5-2650 v4 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Apple M1 Pro 10.74
+27.9%
Xeon E5-2650 v4 8.40

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Apple M1 Pro 17200
+27.9%
Xeon E5-2650 v4 13450

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.74 8.40
Mức độ mới 18 Tháng 10 2021 16 Tháng 3 2016
Số lượng nhân 10 12
Luồng 10 24
Quy trình công nghệ 5 nm 14 nm

Apple M1 Pro có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 27.9%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E5-2650 v4: số lượng lõi nhiều hơn 20% và số lượng luồng nhiều hơn 140%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn M1 Pro vì nó vượt trội hơn Xeon E5-2650 v4 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Apple M1 Pro được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon E5-2650 v4 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Apple M1 Pro
M1 Pro
Intel Xeon E5-2650 v4
Xeon E5-2650 v4

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 426 số phiếu

Hãy đánh giá M1 Pro theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 1807 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2650 v4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý M1 Pro và Xeon E5-2650 v4, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.