Apple M1 Pro vs Ryzen 7 2700X Gold Edition

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất792không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmApple M-SeriesAMD Ryzen 7
Nhà phát triểnAppleAMD
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuZen+ (2018−2019)
Ngày phát hành18 Tháng 10 2021 (3 năm năm trước)29 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$329

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của M1 Pro và Ryzen 7 2700X Gold Edition: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M1 Pro và Ryzen 7 2700X Gold Edition, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân108
Luồng1016
Tần số cơ bản2.064 GHz3.7 GHz
Tần số tối đa3.22 GHz4.3 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu4 × 8 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu37
Bộ nhớ đệm cấp 12.9 MB768 KB
Bộ nhớ đệm cấp 228 MB4 MB
Bộ nhớ đệm cấp 324 MB16 MB
Quy trình công nghệ5 nm12 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu213 mm2
Số lượng bóng bán dẫn33700 Million4800 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu-
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M1 Pro và Ryzen 7 2700X Gold Edition với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1 (Uniprocessor)
Socketkhông có dữ liệuSocket AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu105 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được M1 Pro và Ryzen 7 2700X Gold Edition hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
AVX-+
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được M1 Pro và Ryzen 7 2700X Gold Edition hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi M1 Pro và Ryzen 7 2700X Gold Edition. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR4-2933
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu64 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu46.933 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong M1 Pro và Ryzen 7 2700X Gold Edition.

Nhân đồ họaApple M1 Pro 16-Core GPU-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được M1 Pro và Ryzen 7 2700X Gold Edition hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu20

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 18 Tháng 10 2021 29 Tháng 4 2019
Số lượng nhân 10 8
Luồng 10 16
Quy trình công nghệ 5 nm 12 nm

Apple M1 Pro có các ưu điểm sau: mới hơn 2 năm, số lượng lõi nhiều hơn 25%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 2700X Gold Edition: số lượng luồng nhiều hơn 60%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Apple M1 Pro và AMD Ryzen 7 2700X Gold Edition. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Apple M1 Pro được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 7 2700X Gold Edition dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Apple M1 Pro
M1 Pro
AMD Ryzen 7 2700X Gold Edition
Ryzen 7 2700X Gold Edition

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 448 số phiếu

Hãy đánh giá M1 Pro theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 15 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 2700X Gold Edition theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý M1 Pro và Ryzen 7 2700X Gold Edition, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.