Apple M1 Pro vs Ryzen 5 PRO 7540U
Tổng điểm hiệu suất
Ryzen 5 PRO 7540U chỉ vượt qua Apple M1 Pro với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 775 | 746 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Apple M-Series | AMD Phoenix (Zen 4, Ryzen 7040) |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 71.49 |
Nhà phát triển | Apple | AMD |
Tên mã của kiến trúc | không có dữ liệu | Phoenix (Zen4) (2023) |
Ngày phát hành | 18 Tháng 10 2021 (3 năm năm trước) | 23 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của M1 Pro và Ryzen 5 PRO 7540U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M1 Pro và Ryzen 5 PRO 7540U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 10 | 6 |
Luồng | 10 | 12 |
Tần số cơ bản | 2.064 GHz | 3.2 GHz |
Tần số tối đa | 3.22 GHz | 4.9 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 2.9 MB | 384 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 28 MB | 6 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 24 MB | 16 MB |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 4 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 178 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | không có dữ liệu | 100 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 33700 Million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | không có dữ liệu | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M1 Pro và Ryzen 5 PRO 7540U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 15 Watt |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong M1 Pro và Ryzen 5 PRO 7540U.
Nhân đồ họa | Apple M1 Pro 16-Core GPU | AMD Radeon 740M ( - 2500 MHz) |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của M1 Pro và Ryzen 5 PRO 7540U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 10.73 | 11.21 |
Mức độ mới | 18 Tháng 10 2021 | 23 Tháng 5 2023 |
Số lượng nhân | 10 | 6 |
Luồng | 10 | 12 |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 4 nm |
Apple M1 Pro có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 66.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 PRO 7540U: hiệu năng cao hơn 4.5%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng luồng nhiều hơn 20%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Apple M1 Pro và AMD Ryzen 5 PRO 7540U. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.