Apple M1 Pro vs Ryzen 5 7640HS

VS

Tổng điểm hiệu suất

Apple M1 Pro
2021
10 lõi / 10 số luồng
10.74
Ryzen 5 7640HS
2023
6 lõi / 12 số luồng,35 Watt
14.46
+34.6%

Ryzen 5 7640HS vượt qua Apple M1 Pro với mức đáng kể là 35% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M1 Pro và Ryzen 5 7640HS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất736502
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmApple M-Serieskhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu39.37
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuPhoenix-HS (Zen 4) (2023)
Ngày phát hành18 Tháng 10 2021 (3 năm năm trước)Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của M1 Pro và Ryzen 5 7640HS: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M1 Pro và Ryzen 5 7640HS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân106
Luồng1012
Tần số cơ bản2.064 GHz4.3 GHz
Tần số tối đa3.22 GHz5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 12.9 MB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 228 MB1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 324 MB16 MB (shared)
Quy trình công nghệ5 nm4 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu178 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Số lượng bóng bán dẫn33700 Million25,000 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M1 Pro và Ryzen 5 7640HS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
Socketkhông có dữ liệuFP8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được M1 Pro và Ryzen 5 7640HS hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuRyzen AI, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, SSSE3
AES-NI-+
AVX-+
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được M1 Pro và Ryzen 5 7640HS hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi M1 Pro và Ryzen 5 7640HS. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong M1 Pro và Ryzen 5 7640HS.

Nhân đồ họa
So sánh
Apple M1 Pro 16-Core GPUAMD Radeon 760M ( - 2600 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được M1 Pro và Ryzen 5 7640HS hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu4.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu20

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của M1 Pro và Ryzen 5 7640HS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Apple M1 Pro 10.74
Ryzen 5 7640HS 14.46
+34.6%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Apple M1 Pro 17206
Ryzen 5 7640HS 23167
+34.6%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Apple M1 Pro 1690
Ryzen 5 7640HS 2079
+23%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Apple M1 Pro 209
Ryzen 5 7640HS 271
+29.7%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Apple M1 Pro 12499
+33.6%
Ryzen 5 7640HS 9355

Geekbench 5.5 Single-Core

Apple M1 Pro 1768
Ryzen 5 7640HS 1941
+9.8%

WebXPRT 3

Apple M1 Pro 342
+8.2%
Ryzen 5 7640HS 316

Geekbench 6.3 Multi-Core

Apple M1 Pro 12440
+13.8%
Ryzen 5 7640HS 10936

Geekbench 6.3 Single-Core

Apple M1 Pro 2409
Ryzen 5 7640HS 2620
+8.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.74 14.46
Số lượng nhân 10 6
Luồng 10 12
Quy trình công nghệ 5 nm 4 nm

Apple M1 Pro có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 66.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 7640HS: hiệu năng cao hơn 34.6%, số lượng luồng nhiều hơn 20%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 7640HS vì nó vượt trội hơn M1 Pro trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Apple M1 Pro và Ryzen 5 7640HS, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Apple M1 Pro
M1 Pro
AMD Ryzen 5 7640HS
Ryzen 5 7640HS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 420 số phiếu

Hãy đánh giá M1 Pro theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 520 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 7640HS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý M1 Pro và Ryzen 5 7640HS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.