Apple M1 Pro vs Ryzen 5 3500X
Tổng điểm hiệu suất
Apple M1 Pro vượt qua Ryzen 5 3500X với mức đáng kể là 31% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M1 Pro và Ryzen 5 3500X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 736 | 932 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Dòng sản phẩm | Apple M-Series | AMD Ryzen 5 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 12.05 |
Tên mã của kiến trúc | không có dữ liệu | Matisse (2019−2020) |
Ngày phát hành | 18 Tháng 10 2021 (3 năm năm trước) | 24 Tháng 9 2019 (5 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của M1 Pro và Ryzen 5 3500X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M1 Pro và Ryzen 5 3500X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 10 | 6 |
Luồng | 10 | 6 |
Tần số cơ bản | 2.064 GHz | 3.6 GHz |
Tần số tối đa | 3.22 GHz | 4.1 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 2.9 MB | 96K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 28 MB | 512K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 24 MB | 32 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 7 nm, 12 nm |
Số lượng bóng bán dẫn | 33700 Million | 4,800 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | không có dữ liệu | + |
Hệ số nhân tự do | - | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M1 Pro và Ryzen 5 3500X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 (Uniprocessor) |
Socket | không có dữ liệu | AM4 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 65 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được M1 Pro và Ryzen 5 3500X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | - | + |
AVX | - | + |
Precision Boost 2 | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được M1 Pro và Ryzen 5 3500X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi M1 Pro và Ryzen 5 3500X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | không có dữ liệu | DDR4 Dual-channel |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 128 GB |
Số kênh bộ nhớ | không có dữ liệu | 2 |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 51.196 GB/s |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong M1 Pro và Ryzen 5 3500X.
Nhân đồ họa | Apple M1 Pro 16-Core GPU | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của M1 Pro và Ryzen 5 3500X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 10.74 | 8.22 |
Mức độ mới | 18 Tháng 10 2021 | 24 Tháng 9 2019 |
Số lượng nhân | 10 | 6 |
Luồng | 10 | 6 |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 7 nm |
Apple M1 Pro có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 30.7%, mới hơn 2 năm, số lượng lõi nhiều hơn 66.7% và số lượng luồng nhiều hơn 66.7%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn M1 Pro vì nó vượt trội hơn Ryzen 5 3500X trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng Apple M1 Pro được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 5 3500X dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Apple M1 Pro và Ryzen 5 3500X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.