Apple M1 Pro vs Itanium 9330

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M1 Pro và Itanium 9330, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất760không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmApple M-Serieskhông có dữ liệu
Ngày phát hành18 Tháng 10 2021 (3 năm năm trước)1 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của M1 Pro và Itanium 9330: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M1 Pro và Itanium 9330, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân104
Luồng108
Tần số cơ bản2.064 GHz1.46 GHz
Tần số tối đa3.22 GHz1.6 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 12.9 MBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 228 MBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 324 MB20 MB L3 Cache
Quy trình công nghệ5 nm65 nm
Số lượng bóng bán dẫn33700 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M1 Pro và Itanium 9330 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Socketkhông có dữ liệuFCLGA1248
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu155 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được M1 Pro và Itanium 9330 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu1.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu+
PAEkhông có dữ liệu50 Bit

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong M1 Pro và Itanium 9330, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được M1 Pro và Itanium 9330 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong M1 Pro và Itanium 9330.

Nhân đồ họaApple M1 Pro 16-Core GPUkhông có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 18 Tháng 10 2021 1 Tháng 1 2010
Số lượng nhân 10 4
Luồng 10 8
Quy trình công nghệ 5 nm 65 nm

Apple M1 Pro có các ưu điểm sau: mới hơn 11 năm, số lượng lõi nhiều hơn 150% và số lượng luồng nhiều hơn 25%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1200%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa M1 Pro và Itanium 9330. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Apple M1 Pro được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Itanium 9330 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Apple M1 Pro
M1 Pro
Intel Itanium 9330
Itanium 9330

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 435 số phiếu

Hãy đánh giá M1 Pro theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 6 số phiếu

Hãy đánh giá Itanium 9330 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý M1 Pro và Itanium 9330, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.