Apple M1 Pro vs m3-8100Y
Tổng điểm hiệu suất
Apple M1 Pro vượt qua Core m3-8100Y với mức trọn vẹn là 510% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M1 Pro và Core m3-8100Y, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 736 | 2045 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Apple M-Series | Core m3 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 33.55 |
Tên mã của kiến trúc | không có dữ liệu | Amber Lake-Y (2018−2021) |
Ngày phát hành | 18 Tháng 10 2021 (3 năm năm trước) | 30 Tháng 8 2018 (6 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $281 |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của M1 Pro và Core m3-8100Y: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M1 Pro và Core m3-8100Y, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 10 | 2 |
Luồng | 10 | 4 |
Tần số cơ bản | 2.064 GHz | 1.1 GHz |
Tần số tối đa | 3.22 GHz | 3.4 GHz |
Tốc độ bus | không có dữ liệu | 4 GT/s |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 2.9 MB | 128 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 28 MB | 512 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 24 MB | 4 MB |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 14 nm |
Nhiệt độ tối đa của nhân | không có dữ liệu | 100 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 33700 Million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | không có dữ liệu | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M1 Pro và Core m3-8100Y với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 |
Socket | không có dữ liệu | FCBGA1515 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 5 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được M1 Pro và Core m3-8100Y hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 |
AES-NI | - | + |
AVX | - | + |
vPro | không có dữ liệu | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | + |
Speed Shift | không có dữ liệu | + |
My WiFi | không có dữ liệu | + |
Turbo Boost Technology | không có dữ liệu | 2.0 |
Hyper-Threading Technology | không có dữ liệu | + |
Idle States | không có dữ liệu | + |
Thermal Monitoring | - | + |
Flex Memory Access | không có dữ liệu | + |
Smart Response | không có dữ liệu | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong M1 Pro và Core m3-8100Y, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | không có dữ liệu | + |
EDB | không có dữ liệu | + |
Secure Key | không có dữ liệu | + |
MPX | - | + |
Identity Protection | - | + |
SGX | không có dữ liệu | Yes with Intel® ME |
OS Guard | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được M1 Pro và Core m3-8100Y hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
VT-d | không có dữ liệu | + |
VT-x | không có dữ liệu | + |
EPT | không có dữ liệu | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi M1 Pro và Core m3-8100Y. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | không có dữ liệu | DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 16 GB |
Số kênh bộ nhớ | không có dữ liệu | 2 |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 33.3 GB/s |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong M1 Pro và Core m3-8100Y.
Nhân đồ họa So sánh | Apple M1 Pro 16-Core GPU | Intel UHD Graphics 615 |
Dung lượng bộ nhớ video | không có dữ liệu | 16 GB |
Quick Sync Video | - | + |
Clear Video | không có dữ liệu | + |
Clear Video HD | không có dữ liệu | + |
Tần số tối đa của nhân đồ họa | không có dữ liệu | 900 MHz |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong M1 Pro và Core m3-8100Y.
Số lượng màn hình tối đa | không có dữ liệu | 3 |
eDP | không có dữ liệu | + |
DisplayPort | - | + |
HDMI | - | + |
DVI | không có dữ liệu | + |
Chất lượng hình ảnh đồ họa
Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong M1 Pro và Core m3-8100Y, bao gồm qua các giao diện khác nhau.
Hỗ trợ độ phân giải 4K | không có dữ liệu | + |
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4 | không có dữ liệu | 4096x2304@24Hz |
Độ phân giải tối đa qua eDP | không có dữ liệu | 3840x2160@60Hz |
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort | không có dữ liệu | 3840x2160@60Hz |
Hỗ trợ API đồ họa
Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong M1 Pro và Core m3-8100Y, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | không có dữ liệu | 12 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.5 |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được M1 Pro và Core m3-8100Y hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 3.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 10 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của M1 Pro và Core m3-8100Y trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Cinebench 15 64-bit multi-core
Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.
Cinebench 15 64-bit single-core
Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.
Geekbench 5.5 Multi-Core
Geekbench 5.5 Single-Core
WebXPRT 3
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 10.74 | 1.76 |
Mức độ mới | 18 Tháng 10 2021 | 30 Tháng 8 2018 |
Số lượng nhân | 10 | 2 |
Luồng | 10 | 4 |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 14 nm |
Apple M1 Pro có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 510.2%, mới hơn 3 năm, số lượng lõi nhiều hơn 400% và số lượng luồng nhiều hơn 150%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn M1 Pro vì nó vượt trội hơn Core m3-8100Y trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Apple M1 Pro và Core m3-8100Y, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.