Apple M1 Pro vs Apple M2 Pro
Tổng điểm hiệu suất
Apple M2 Pro vượt qua Apple M1 Pro với mức đáng chú ý là 27% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M1 Pro và M2 Pro, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 736 | 549 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Apple M-Series | Apple Apple M-Series |
Ngày phát hành | 18 Tháng 10 2021 (3 năm năm trước) | 17 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của M1 Pro và M2 Pro: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M1 Pro và M2 Pro, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 10 | 12 |
Luồng | 10 | 12 |
Tần số cơ bản | 2.064 GHz | 2.424 GHz |
Tần số tối đa | 3.22 GHz | 3.5 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 2.9 MB | 3.3 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 28 MB | 36 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 24 MB | 24 MB |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 5 nm |
Số lượng bóng bán dẫn | 33700 Million | 40000 Million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong M1 Pro và M2 Pro.
Nhân đồ họa So sánh | Apple M1 Pro 16-Core GPU | Apple M2 Pro 19-Core GPU |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của M1 Pro và M2 Pro trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Cinebench 15 64-bit multi-core
Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.
Cinebench 15 64-bit single-core
Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.
Geekbench 5.5 Multi-Core
WebXPRT 3
CrossMark Overall
Geekbench 6.3 Multi-Core
Geekbench 6.3 Single-Core
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 10.74 | 13.64 |
Mức độ mới | 18 Tháng 10 2021 | 17 Tháng 1 2023 |
Số lượng nhân | 10 | 12 |
Luồng | 10 | 12 |
Apple M2 Pro có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 27%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 20% và số lượng luồng nhiều hơn 20%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn M2 Pro vì nó vượt trội hơn M1 Pro trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Apple M1 Pro và Apple M2 Pro, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.