Apple M1 Max vs Ryzen 9 7900X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Apple M1 Max
2021
10 lõi / 10 số luồng
13.81
Ryzen 9 7900X
2022
12 lõi / 24 luồng,170 Watt
32.19
+133%

Ryzen 9 7900X vượt qua Apple M1 Max với mức trọn vẹn là 133% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M1 Max và Ryzen 9 7900X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất543130
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmApple M-Serieskhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu18.05
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuRaphael (Zen4) (2022−2023)
Ngày phát hành18 Tháng 10 2021 (3 năm năm trước)27 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của M1 Max và Ryzen 9 7900X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M1 Max và Ryzen 9 7900X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1012
Luồng1024
Tần số cơ bản2.06 GHz4.7 GHz
Tần số tối đa3.22 GHz5.6 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 12.9 MB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 228 MB1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 348 MB64 MB (shared)
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu2x 70 (CCD) mm2 + 122 (I/O) mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu95 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu47 °C
Số lượng bóng bán dẫn57000 MillionCCD: 6,5 Mrd + IOD: 3,4 Mrd Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu+
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M1 Max và Ryzen 9 7900X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
Socketkhông có dữ liệuAM5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu170 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được M1 Max và Ryzen 9 7900X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệu5 nm (CCD), 6 nm (I/O) nm, 0.650 - 1.475V
AES-NI-+
AVX-+
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được M1 Max và Ryzen 9 7900X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi M1 Max và Ryzen 9 7900X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR5-5200

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong M1 Max và Ryzen 9 7900X.

Nhân đồ họa
So sánh
Apple M1 Max 32-Core GPUAMD Radeon Graphics (Ryzen 7000)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được M1 Max và Ryzen 9 7900X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu5.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu24

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của M1 Max và Ryzen 9 7900X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Apple M1 Max 13.81
Ryzen 9 7900X 32.19
+133%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Apple M1 Max 22111
Ryzen 9 7900X 51550
+133%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Apple M1 Max 1691
Ryzen 9 7900X 4821
+185%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Apple M1 Max 200
Ryzen 9 7900X 323
+61.5%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Apple M1 Max 12697
Ryzen 9 7900X 20668
+62.8%

Geekbench 5.5 Single-Core

Apple M1 Max 1782
Ryzen 9 7900X 2294
+28.7%

WebXPRT 3

Apple M1 Max 360
Ryzen 9 7900X 383
+6.4%

CrossMark Overall

Apple M1 Max 1615
Ryzen 9 7900X 2370
+46.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.81 32.19
Mức độ mới 18 Tháng 10 2021 27 Tháng 9 2022
Số lượng nhân 10 12
Luồng 10 24

Ryzen 9 7900X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 133.1%, mới hơn 11 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 20% và số lượng luồng nhiều hơn 140%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 9 7900X vì nó vượt trội hơn M1 Max trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Apple M1 Max được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 9 7900X dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Apple M1 Max và Ryzen 9 7900X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Apple M1 Max
M1 Max
AMD Ryzen 9 7900X
Ryzen 9 7900X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 694 các phiếu

Hãy đánh giá M1 Max theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 1262 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 7900X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý M1 Max và Ryzen 9 7900X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.