A9-9425 vs Xeon w9-3495X

#ad 
Mua A9-9425
VS

Tổng điểm hiệu suất

A9-9425
2016
2 lõi / 2 luồng, 15 Watt
1.71
Xeon w9-3495X
2023
56 lõi / 112 số luồng, 350 Watt
57.32
+3252%

Xeon w9-3495X vượt qua A9-9425 với mức trọn vẹn là 3252% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất211225
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu19.09
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD Bristol Ridgekhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng10.9115.67
Nhà phát triểnAMDIntel
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuIntel
Tên mã của kiến trúcStoney Ridge (2016−2019)Sapphire Rapids (2023−2024)
Ngày phát hành31 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)15 Tháng 2 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$5,889

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A9-9425 và Xeon w9-3495X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A9-9425 và Xeon w9-3495X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân256
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu56
Luồng2112
Tần số cơ bản3.1 GHz1.9 GHz
Tần số tối đa3.7 GHz4.8 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128K (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB105 MB
Quy trình công nghệ28 nmIntel 7 nm
Kích thước đế124.5 mm24x 477 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)74 °C81 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,200 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A9-9425 và Xeon w9-3495X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFT4FCLGA4677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt350 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A9-9425 và Xeon w9-3495X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, TBM, FMA4, XOP, SMEP, CPB, AES-NI, RDRANDIntel® SSE4.1, Intel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
FMA+-
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX-+
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu+
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong A9-9425 và Xeon w9-3495X, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
SGXkhông có dữ liệu-
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A9-9425 và Xeon w9-3495X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A9-9425 và Xeon w9-3495X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR5-4800
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu4 TB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu8
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A9-9425 và Xeon w9-3495X.

Nhân đồ họaAMD Radeon R5 (Stoney Ridge) ( - 900 MHz)N/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A9-9425 và Xeon w9-3495X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu5.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu112

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A9-9425 và Xeon w9-3495X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

A9-9425 1.71
Xeon w9-3495X 57.32
+3252%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

A9-9425 1526
Xeon w9-3495X 91952
+5926%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

A9-9425 571
Xeon w9-3495X 2111
+270%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
A9-9425 757
Xeon w9-3495X 18524
+2347%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.71 57.32
Mức độ mới 31 Tháng 5 2016 15 Tháng 2 2023
Số lượng nhân 2 56
Luồng 2 112
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 350 Watt

A9-9425 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2233.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon w9-3495X: hiệu năng cao hơn 3252%, mới hơn 6 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 2700% và số lượng luồng nhiều hơn 5500%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Xeon w9-3495X vì nó vượt trội hơn AMD A9-9425 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng A9-9425 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon w9-3495X dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A9-9425
A9-9425
Intel Xeon w9-3495X
Xeon w9-3495X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 1551 phiếu

Hãy đánh giá A9-9425 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 184 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon w9-3495X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý A9-9425 và Xeon w9-3495X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.