A9-9420e vs Ryzen 3 210
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A9-9420e và Ryzen 3 210, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2743 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | AMD Bristol Ridge | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 4.38 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Stoney Ridge (2016−2019) | Hawk Point (2024−2025) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 6 2018 (6 năm năm trước) | 6 Tháng 1 2025 (gần đây) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của A9-9420e và Ryzen 3 210: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A9-9420e và Ryzen 3 210, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 4 |
Luồng | 2 | 8 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 3 GHz |
Tần số tối đa | không có dữ liệu | 4.7 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 64 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB | 1 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 8 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 4 nm |
Kích thước đế | 124.5 mm2 | 137 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 90 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 1200 Million | 20,900 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | không có dữ liệu |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A9-9420e và Ryzen 3 210 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 |
Socket | BGA | FP7 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 28 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A9-9420e và Ryzen 3 210 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Virtualization, | không có dữ liệu |
AES-NI | - | + |
AVX | - | + |
Precision Boost 2 | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được A9-9420e và Ryzen 3 210 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A9-9420e và Ryzen 3 210. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4 | DDR5 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A9-9420e và Ryzen 3 210.
Nhân đồ họa So sánh | AMD Radeon R5 (Stoney Ridge) | AMD Radeon 740M |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được A9-9420e và Ryzen 3 210 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 4.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 14 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Nhân đồ họa | 1.47 | 8.28 |
Mức độ mới | 1 Tháng 6 2018 | 6 Tháng 1 2025 |
Số lượng nhân | 2 | 4 |
Luồng | 2 | 8 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 4 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 28 Watt |
A9-9420e có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 86.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 3 210: nhân đồ họa nhanh hơn 463.3%, mới hơn 6 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 600%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa A9-9420e và Ryzen 3 210. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa A9-9420e và Ryzen 3 210, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.