A9-9410 vs Phenom II X3 N870
Tổng điểm hiệu suất
Phenom II X3 N870 vượt qua A9-9410 với mức khiêm tốn là 9% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2572 | 2509 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | AMD Bristol Ridge | 3x AMD Phenom II |
Hiệu quả năng lượng | 6.12 | 2.87 |
Nhà phát triển | AMD | AMD |
Nhà sản xuất | GlobalFoundries | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Stoney Ridge (2016−2019) | Champlain (2010−2011) |
Ngày phát hành | 31 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước) | 16 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của A9-9410 và Phenom II X3 N870: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A9-9410 và Phenom II X3 N870, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 3 |
Luồng | 2 | 3 |
Tần số cơ bản | 2.9 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 3.5 GHz | 2.3 GHz |
Tốc độ bus | không có dữ liệu | 3600 MHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 384 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 2048 KB | 1.5 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 45 nm |
Kích thước đế | 125 mm2 | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 90 °C | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 74 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,200 million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A9-9410 và Phenom II X3 N870 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | không có dữ liệu |
Socket | FP4 | S1 (S1g4) |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 35 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A9-9410 và Phenom II X3 N870 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Virtualization, | 86x MMX(+), 3DNow!(+), SSE(1,2,3,4A),-64, AMD-V |
AES-NI | + | - |
FMA | + | - |
AVX | + | - |
FRTC | + | - |
FreeSync | + | - |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được A9-9410 và Phenom II X3 N870 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A9-9410 và Phenom II X3 N870. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4-2133 | DDR3 |
Số kênh bộ nhớ | 1 | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A9-9410 và Phenom II X3 N870.
Nhân đồ họa | AMD Radeon R5 Graphics | không có dữ liệu |
Số lượng nhân iGPU | 3 | không có dữ liệu |
Enduro | + | - |
Đồ họa chuyển đổi | + | - |
UVD | + | - |
VCE | + | - |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A9-9410 và Phenom II X3 N870.
DisplayPort | + | - |
HDMI | + | - |
Hỗ trợ API đồ họa
Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A9-9410 và Phenom II X3 N870, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | DirectX® 12 | không có dữ liệu |
Vulkan | + | - |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được A9-9410 và Phenom II X3 N870 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | không có dữ liệu |
Số làn PCI-Express | 8 | không có dữ liệu |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A9-9410 và Phenom II X3 N870 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Cinebench 11.5 64-bit multi-core
Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.96 | 1.05 |
Mức độ mới | 31 Tháng 5 2016 | 16 Tháng 12 2010 |
Số lượng nhân | 2 | 3 |
Luồng | 2 | 3 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 45 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 35 Watt |
A9-9410 có các ưu điểm sau: mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 60.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 133.3%.
Mặt khác, các ưu điểm của Phenom II X3 N870: hiệu năng cao hơn 9.4%vàsố lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 50%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD A9-9410 và AMD Phenom II X3 N870. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.