A9-9400 SoC vs Ultra 5 235

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A9-9400 SoC và Core Ultra 5 235, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Tên mã của kiến trúcStoney Ridge (2016−2019)Arrow Lake-S (2024−2025)
Ngày phát hành31 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)7 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$257

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A9-9400 SoC và Core Ultra 5 235: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A9-9400 SoC và Core Ultra 5 235, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân214
Luồng214
Tần số cơ bản2.4 GHz3.4 GHz
Tần số tối đa3.2 GHz5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1160 KB112 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)3 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB24 MB (shared)
Quy trình công nghệ28 nm3 nm
Kích thước đế125 mm2243 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)74 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,200 million17,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A9-9400 SoC và Core Ultra 5 235 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFT41851
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A9-9400 SoC và Core Ultra 5 235 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
FMA+-
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
SIPP-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong A9-9400 SoC và Core Ultra 5 235, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A9-9400 SoC và Core Ultra 5 235 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A9-9400 SoC và Core Ultra 5 235. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A9-9400 SoC và Core Ultra 5 235.

Nhân đồ họaRadeon R5 3CUArc Xe-LPG Graphics 24EU

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A9-9400 SoC và Core Ultra 5 235 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.05.0
Số làn PCI-Express820

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 31 Tháng 5 2016 7 Tháng 1 2025
Số lượng nhân 2 14
Luồng 2 14
Quy trình công nghệ 28 nm 3 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 65 Watt

A9-9400 SoC có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 550%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ultra 5 235: mới hơn 8 năm, số lượng lõi nhiều hơn 600% và số lượng luồng nhiều hơn 600%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 833.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa A9-9400 SoC và Core Ultra 5 235. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa A9-9400 SoC và Core Ultra 5 235, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A9-9400 SoC
A9-9400 SoC
Intel Core Ultra 5 235
Core Ultra 5 235

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 78 số phiếu

Hãy đánh giá A9-9400 SoC theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 3 các phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 5 235 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý A9-9400 SoC và Core Ultra 5 235, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.