Athlon 1333 vs A9-9400 SoC
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon 1333 và A9-9400 SoC, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Desktop |
Tên mã của kiến trúc | Thunderbird C (2000−2001) | Stoney Ridge (2016−2019) |
Ngày phát hành | 21 Tháng 3 2001 (23 năm năm trước) | 31 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Athlon 1333 và A9-9400 SoC: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon 1333 và A9-9400 SoC, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | 2 |
Luồng | 1 | 2 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 2.4 GHz |
Tần số tối đa | 1.33 GHz | 3.2 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB | 160 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 256 KB | 1 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 180 nm | 28 nm |
Kích thước đế | 120 mm2 | 125 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | không có dữ liệu | 74 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 37 million | 1,200 million |
Hỗ trợ 64 bit | - | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon 1333 và A9-9400 SoC với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | A | FT4 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 70 Watt | 10 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon 1333 và A9-9400 SoC hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | - | + |
FMA | - | + |
AVX | - | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Athlon 1333 và A9-9400 SoC hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon 1333 và A9-9400 SoC. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR1 | DDR4 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon 1333 và A9-9400 SoC.
Nhân đồ họa | On certain motherboards (Chipset feature) | Radeon R5 3CU |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Athlon 1333 và A9-9400 SoC hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 3.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 8 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 21 Tháng 3 2001 | 31 Tháng 5 2016 |
Số lượng nhân | 1 | 2 |
Luồng | 1 | 2 |
Quy trình công nghệ | 180 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 70 Watt | 10 Watt |
A9-9400 SoC có các ưu điểm sau: mới hơn 15 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 542.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 600%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Athlon 1333 và A9-9400 SoC. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.