A8-8600P vs Pro A6-8500B

VS

Tổng điểm hiệu suất

A8-8600P
2015
4 lõi / 4 luồng, 12 Watt
1.54
+54%
Pro A6-8500B
2015
2 lõi / 4 luồng, 15 Watt
1.00

A8-8600P vượt qua Pro A6-8500B với mức ấn tượng là 54% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất22002542
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD CarrizoAMD Carrizo
Hiệu quả năng lượng4.216.38
Nhà phát triểnAMDAMD
Tên mã của kiến trúcCarrizo (2015−2018)Carrizo (2015−2018)
Ngày phát hành3 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)3 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A8-8600P và Pro A6-8500B: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A8-8600P và Pro A6-8500B, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Luồng44
Tần số cơ bản1.6 GHz1.6 GHz
Tần số tối đa3 GHz3 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 22048 KB1024 KB
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3100 Million3100 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A8-8600P và Pro A6-8500B với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

SocketFP4FP4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)12-35 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A8-8600P và Pro A6-8500B hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngHSA 1.0HSA 1.0
AES-NI++
FMAFMA4FMA4
AVXAVXAVX
FRTC++
FreeSync++
DualGraphics+-
TrueAudio++
PowerNow++
PowerGating++
Out-of-band++
VirusProtect++
RAID-+
HSA++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A8-8600P và Pro A6-8500B hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++
IOMMU 2.0++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A8-8600P và Pro A6-8500B. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-2133DDR3/DDR3L-1600
Số kênh bộ nhớ22

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A8-8600P và Pro A6-8500B.

Nhân đồ họaAMD Radeon R6 GraphicsAMD Radeon R5 Graphics
Số lượng nhân iGPU64
Số lượng bộ xử lý shaderkhông có dữ liệu256
Enduro++
Đồ họa chuyển đổi++
UVD++
VCE++

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A8-8600P và Pro A6-8500B.

DisplayPort++
HDMI++

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A8-8600P và Pro A6-8500B, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 12DirectX® 12
Vulkan++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A8-8600P và Pro A6-8500B hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A8-8600P và Pro A6-8500B trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

A8-8600P 1.54
+54%
Pro A6-8500B 1.00

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

A8-8600P 2464
+53.9%
Pro A6-8500B 1601

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.54 1.00
Số lượng nhân 4 2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 12 Watt 15 Watt

A8-8600P có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 54%, số lượng lõi nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD A8-8600P vì nó vượt trội hơn AMD Pro A6-8500B trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A8-8600P
A8-8600P
AMD Pro A6-8500B
Pro A6-8500B

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.4 14 số phiếu

Hãy đánh giá A8-8600P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 6 số phiếu

Hãy đánh giá Pro A6-8500B theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý A8-8600P và Pro A6-8500B, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.