A8-7680 vs Athlon MP 1500+
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A8-7680 và Athlon MP 1500+, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1889 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 15.78 | không có dữ liệu |
Loại | Desktop | Máy chủ |
Dòng sản phẩm | AMD A8 | AMD Athlon MP |
Hiệu quả năng lượng | 4.70 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Excavator (2017−2018) | K7 (2000−2004) |
Ngày phát hành | 26 Tháng 10 2018 (6 năm năm trước) | 15 Tháng 10 2001 (23 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $56 | $180 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của A8-7680 và Athlon MP 1500+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A8-7680 và Athlon MP 1500+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 1 |
Luồng | 4 | 1 |
Tần số cơ bản | 3.5 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 3.8 GHz | 1.33 GHz |
Loại bus | không có dữ liệu | FSB |
Tốc độ bus | không có dữ liệu | 266 MT/s |
Hệ số nhân | 38 | 10 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128K (per core) | 128 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB (per core) | 256 KB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 180 nm |
Kích thước đế | 246 mm2 | 128 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 74 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,178 million | 38 Million |
Hỗ trợ 64 bit | + | - |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Hệ số nhân tự do | + | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A8-7680 và Athlon MP 1500+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 2 (Multiprocessor) |
Socket | FM2+ | không có dữ liệu |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 45 Watt | 60 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A8-7680 và Athlon MP 1500+ hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | - |
AVX | + | - |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được A8-7680 và Athlon MP 1500+ hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A8-7680 và Athlon MP 1500+. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 64 GB | 4 GB |
Băng thông bộ nhớ | 14.936 GB/s | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A8-7680 và Athlon MP 1500+.
Nhân đồ họa | Radeon R7 Series | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 26 Tháng 10 2018 | 15 Tháng 10 2001 |
Số lượng nhân | 4 | 1 |
Luồng | 4 | 1 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 180 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 45 Watt | 60 Watt |
A8-7680 có các ưu điểm sau: mới hơn 17 năm, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 542.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa A8-7680 và Athlon MP 1500+. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Cần lưu ý rằng A8-7680 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Athlon MP 1500+ dành cho máy chủ và các trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.