A8-7670K vs EPYC 4244P

VS

Tổng điểm hiệu suất

A8-7670K
2015
4 lõi / 4 luồng, 95 Watt
2.00
EPYC 4244P
2024
6 lõi / 12 số luồng, 65 Watt
16.93
+747%

EPYC 4244P vượt qua A8-7670K với mức trọn vẹn là 747% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1988404
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu55.93
LoạiDesktopMáy chủ
Hiệu quả năng lượng2.0124.92
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtGlobalFoundriesTSMC
Tên mã của kiến trúcGodaveri (2014−2016)Raphael (2023−2025)
Ngày phát hành20 Tháng 7 2015 (9 năm năm trước)21 Tháng 5 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$229

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A8-7670K và EPYC 4244P: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A8-7670K và EPYC 4244P, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân46
Luồng412
Tần số cơ bản3.6 GHz3.8 GHz
Tần số tối đa3.9 GHz5.1 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1256 KB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 24096 KB1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu32 MB (shared)
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Kích thước đế245 mm271 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân72 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °C61 °C
Số lượng bóng bán dẫn2,411 million6,570 million
Hỗ trợ 64 bit++
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A8-7670K và EPYC 4244P với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFM2+AM5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A8-7670K và EPYC 4244P hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
FMA+-
AVX++
FRTC+-
FreeSync+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
TrueAudio+-
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A8-7670K và EPYC 4244P hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A8-7670K và EPYC 4244P. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-2133DDR5
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A8-7670K và EPYC 4244P.

Nhân đồ họaAMD Radeon R7 GraphicsAMD Radeon Graphics
Số lượng nhân iGPU6không có dữ liệu
Số lượng bộ xử lý shader512không có dữ liệu
Enduro+-
Đồ họa chuyển đổi+-
UVD+-
VCE+-

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A8-7670K và EPYC 4244P.

DisplayPort+-
HDMI+-

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A8-7670K và EPYC 4244P, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 12không có dữ liệu
Vulkan+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A8-7670K và EPYC 4244P hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.05.0
Số làn PCI-Express1628

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A8-7670K và EPYC 4244P trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

A8-7670K 2.00
EPYC 4244P 16.93
+747%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

A8-7670K 3213
EPYC 4244P 27154
+745%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.00 16.93
Mức độ mới 20 Tháng 7 2015 21 Tháng 5 2024
Số lượng nhân 4 6
Luồng 4 12
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 65 Watt

EPYC 4244P có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 746.5%, mới hơn 8 năm, số lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 200%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 46.2%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD EPYC 4244P vì nó vượt trội hơn AMD A8-7670K trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng A8-7670K được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi EPYC 4244P dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A8-7670K
A8-7670K
AMD EPYC 4244P
EPYC 4244P

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 9 số phiếu

Hãy đánh giá A8-7670K theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 7 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 4244P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý A8-7670K và EPYC 4244P, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.