A8-7650K vs Celeron 3765U

VS

Tổng điểm hiệu suất

A8-7650K
2015
4 lõi / 4 luồng, 95 Watt
1.95
+150%
Celeron 3765U
2015
2 lõi / 2 luồng, 15 Watt
0.78

A8-7650K vượt qua Celeron 3765U với mức trọn vẹn là 150% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất20122705
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.31không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD A-Series (Desktop)Intel Celeron
Hiệu quả năng lượng1.964.97
Nhà phát triểnAMDIntel
Nhà sản xuấtGlobalFoundrieskhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcKaveri (2014−2015)Broadwell (2015−2019)
Ngày phát hành7 Tháng 1 2015 (10 năm năm trước)1 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$152$107

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A8-7650K và Celeron 3765U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A8-7650K và Celeron 3765U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Luồng42
Tần số cơ bản3.3 GHz1.9 GHz
Tần số tối đa3.8 GHz1.9 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu5 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 1256 KB128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 24096 KB512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu2 MB
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Kích thước đế245 mm282 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân72 °C105 °C
Số lượng bóng bán dẫn2,411 million1300 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A8-7650K và Celeron 3765U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFM2+FCBGA1168
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A8-7650K và Celeron 3765U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngSSE1-4a, AVX, AES, FMA4, VTIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
AES-NI++
FMA+-
AVX++
FRTC+-
FreeSync+-
DualGraphics+-
TrueAudio+-
PowerNow+-
PowerGating+-
Out-of-band+-
VirusProtect+-
HSA+-
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu-
Thermal Monitoring-+
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
Smart Responsekhông có dữ liệu-
FDIkhông có dữ liệu+
Fast Memory Accesskhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong A8-7650K và Celeron 3765U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
Identity Protection-+
OS Guardkhông có dữ liệu-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A8-7650K và Celeron 3765U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+
IOMMU 2.0+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A8-7650K và Celeron 3765U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-2133DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu16 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu25.6 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A8-7650K và Celeron 3765U.

Nhân đồ họaAMD Radeon R7 GraphicsIntel HD Graphics for 5th Generation Intel Processors
Số lượng nhân iGPU6không có dữ liệu
Số lượng bộ xử lý shader384không có dữ liệu
Quick Sync Video-+
Clear Videokhông có dữ liệu+
Enduro+-
Đồ họa chuyển đổi+-
UVD+-
VCE+-
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu850 MHz
InTru 3Dkhông có dữ liệu+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A8-7650K và Celeron 3765U.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu3
eDPkhông có dữ liệu+
DisplayPort++
HDMI++

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A8-7650K và Celeron 3765U, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1211.2/12
Vulkan+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A8-7650K và Celeron 3765U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.02.0
Số làn PCI-Express1612

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A8-7650K và Celeron 3765U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

A8-7650K 1.95
+150%
Celeron 3765U 0.78

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

A8-7650K 3127
+150%
Celeron 3765U 1252

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.95 0.78
Mức độ mới 7 Tháng 1 2015 1 Tháng 6 2015
Số lượng nhân 4 2
Luồng 4 2
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 15 Watt

A8-7650K có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 150%vàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Celeron 3765U: mới hơn 4 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 533.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD A8-7650K vì nó vượt trội hơn Intel Celeron 3765U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng A8-7650K được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Celeron 3765U dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A8-7650K
A8-7650K
Intel Celeron 3765U
Celeron 3765U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 195 số phiếu

Hãy đánh giá A8-7650K theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Celeron 3765U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý A8-7650K và Celeron 3765U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.