A8-7410 vs Athlon 64 X2 FX-60

VS

Tổng điểm hiệu suất

A8-7410
2015
4 lõi / 4 luồng, 12 Watt
1.71
+195%
Athlon 64 X2 FX-60
2 lõi / 2 luồng, 110 Watt
0.58

A8-7410 vượt qua Athlon 64 X2 FX-60 với mức trọn vẹn là 195% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất21132891
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmAMD A-Series2x Athlon 64 (Desktop)
Hiệu quả năng lượng6.540.50
Nhà phát triểnAMDAMD
Tên mã của kiến trúcCarrizo-L (2015)Toledo (2006)
Ngày phát hành7 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A8-7410 và Athlon 64 X2 (Desktop) FX-60: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A8-7410 và Athlon 64 X2 (Desktop) FX-60, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Luồng42
Tần số cơ bản2.2 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa2.5 GHz2.6 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu1000 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 22048 KBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm90 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn930 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A8-7410 và Athlon 64 X2 (Desktop) FX-60 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

SocketFP4không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)12 - 25 Watt110 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A8-7410 và Athlon 64 X2 (Desktop) FX-60 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE4.2, AES, AVX, BMI1, F16C, AMD64, VT, AMD-Vkhông có dữ liệu
AES-NI+-
FMAFMA4-
AVX+-
PowerNow+-
PowerGating+-
VirusProtect+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A8-7410 và Athlon 64 X2 (Desktop) FX-60 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
IOMMU 2.0+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A8-7410 và Athlon 64 X2 (Desktop) FX-60. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3L-1866không có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ1không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A8-7410 và Athlon 64 X2 (Desktop) FX-60.

Nhân đồ họaAMD Radeon R5 Graphicskhông có dữ liệu
Enduro+-
Đồ họa chuyển đổi+-
UVD+-
VCE+-

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A8-7410 và Athlon 64 X2 (Desktop) FX-60.

DisplayPort+-
HDMI+-

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A8-7410 và Athlon 64 X2 (Desktop) FX-60, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 12không có dữ liệu
Vulkan+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A8-7410 và Athlon 64 X2 (Desktop) FX-60 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A8-7410 và Athlon 64 X2 FX-60 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

A8-7410 1.71
+195%
Athlon 64 X2 FX-60 0.58

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
A8-7410 2936
+49.8%
Athlon 64 X2 FX-60 1960

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.71 0.58
Số lượng nhân 4 2
Luồng 4 2
Quy trình công nghệ 28 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 12 Watt 110 Watt

A8-7410 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 194.8%, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 816.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD A8-7410 vì nó vượt trội hơn AMD Athlon 64 X2 FX-60 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng A8-7410 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Athlon 64 X2 FX-60 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A8-7410
A8-7410
AMD Athlon 64 X2 FX-60
Athlon 64 X2 FX-60

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 735 số phiếu

Hãy đánh giá A8-7410 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.2 110 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon 64 X2 FX-60 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý A8-7410 và Athlon 64 X2 FX-60, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.